Khi trẻ vị thành niên thiếu điểm tựa trong giáo dục sức khỏe sinh sản
Tuổi vị thành niên là giai đoạn tiềm ẩn không ít rủi ro nếu thiếu kiến thức và kỹ năng tự bảo vệ. Trong bối cảnh tỷ lệ mang thai, phá thai ở nhóm tuổi này có xu hướng gia tăng, các chuyên gia cho rằng chăm sóc sức khỏe sinh sản cho vị thành niên không chỉ là nhiệm vụ của riêng ai, mà cần sự phối hợp chặt chẽ từ gia đình đến toàn xã hội.
Tuổi vị thành niên là giai đoạn bản lề trong quá trình trưởng thành, khi trẻ em bước sang ngưỡng cửa của người lớn với hàng loạt thay đổi mạnh mẽ về thể chất, tâm lý và hành vi xã hội. Tuy nhiên, sự thiếu hụt kiến thức, kỹ năng tự bảo vệ và định hướng đúng đắn có thể khiến các em đối mặt với nhiều nguy cơ, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản, ảnh hưởng lâu dài đến tương lai.
Số liệu từ Vụ Sức khỏe bà mẹ – trẻ em (Bộ Y tế) cho thấy, mỗi năm Việt Nam ghi nhận khoảng 300.000–400.000 ca phá thai ở nhóm tuổi 15–19, trong đó 60–70% là học sinh, sinh viên. Tổng cục Dân số cũng cảnh báo, dù tỷ lệ phá thai chung trên cả nước có xu hướng giảm, nhưng tỷ lệ phá thai ở vị thành niên và thanh niên lại gia tăng, hiện chiếm trên 20% tổng số ca phá thai.
“Lá chắn mềm” trước những rủi ro sức khỏe sinh sản và tâm lý tuổi vị thành niên
Theo các chuyên gia, y tế học đường là “Lá chắn mềm”, giữ vai trò then chốt trong việc trang bị cho thanh thiếu niên những kiến thức và kỹ năng cơ bản về chăm sóc sức khỏe sinh sản, thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường, qua đó góp phần quan trọng trong phòng ngừa bệnh tật. Bên cạnh đó, y tế học đường còn giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, tư vấn kịp thời về cả thể chất lẫn tinh thần, từ đó hình thành những hành vi lành mạnh, có lợi lâu dài cho sự phát triển của thanh thiếu niên.
Tiến sĩ y tế công cộng, chuyên gia tâm lý Lã Linh Nga, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Tâm lý – Giáo dục nhận định, trong bối cảnh hội nhập và bùng nổ công nghệ số, trẻ ở độ tuổi vị thành niên ngày càng tiếp cận sớm và thường xuyên với lượng lớn thông tin từ mạng xã hội. Bên cạnh mặt tích cực là các em có điều kiện học hỏi nhanh, năng động và dễ hòa nhập với xu thế toàn cầu nhưng đi kèm với đó là nguy cơ bị tác động bởi các thông tin xấu, độc hại, dễ gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe.
Theo chuyên gia, việc triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần trong trường học có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Những chương trình này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất ổn về tâm lý, tạo không gian an toàn để học sinh chia sẻ, được tư vấn, trang bị kỹ năng sống, quản lý cảm xúc và ứng phó với căng thẳng, qua đó hạn chế nguy cơ trầm cảm, lo âu và các rối loạn tâm lý khác.
Thực tế cho thấy, giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản là một vấn đề được thanh thiếu niên quan tâm, tìm kiếm nhiều. Tuy nhiên, do rào cản tâm lý và thiếu các kênh tư vấn thân thiện, không ít em chưa sẵn sàng trao đổi với thầy cô hay cha mẹ. Thay vào đó, các em tự tìm thông tin trên internet, trong khi đó nhiều nội dung trong số này mang tính hư cấu, sai lệch so với sinh lý bình thường, dễ dẫn đến hiểu lầm, lệch lạc về kiến thức và để lại những hệ lụy lâu dài đối với sức khỏe sinh sản và tâm lý của giới trẻ.
ThS.BS Nguyễn Bích Ngọc - Khoa khám phụ khoa tự nguyện, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội cho biết, là người trực tiếp tư vấn, khám cho các ca bệnh học sinh nạo phá thai sớm, các bệnh lý viêm nhiễm, bệnh lây truyền qua đường tình dục ở tuổi dậy thì… bác sĩ luôn trăn trở vì sao trẻ vị thành niên lại nạo phá thai sớm như vậy.
BS Ngọc cho rằng ở mỗi lứa tuổi, thông tin về sức khỏe sinh sản sẽ khác nhau. Nếu ngay từ đầu, trẻ vị thành viên có được kiến thức đúng thì sức khỏe sinh sản được nâng cao hơn, tương lai sẽ tự tin và vững vàng hơn. Do đó, vai trò của y tế học đường về sức khỏe sinh sản là vô cùng quan trọng trong việc giúp thanh thiếu niên hiểu đúng để tự tin chăm sóc cho bản thân mình.
Để nâng cao hiệu quả công tác này, ThS.BS Nguyễn Bích Ngọc đề xuất các nhà trường cần tổ chức tập huấn, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ nhân viên y tế học đường, hoặc chủ động phối hợp với các cơ sở y tế có chuyên môn để hỗ trợ giảng dạy. Bên cạnh năng lực chuyên môn, đội ngũ này cần thực sự tâm huyết để có thể truyền tải kiến thức một cách gần gũi, hiệu quả tới lứa tuổi vị thành niên.
Ở góc độ tâm lý, chuyên gia Lã Linh Nga cho rằng, để chăm sóc tốt hơn sức khỏe tinh thần cho trẻ vị thành niên, nhà trường cần khuyến khích học sinh chia sẻ những thông tin mà các em tiếp nhận từ mạng xã hội, đồng thời lắng nghe và tôn trọng quan điểm của các em. Ngoài ra, việc tăng cường các hoạt động thể chất và hoạt động xã hội cũng được đánh giá là giải pháp cần thiết. Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ rèn luyện kỹ năng sống, tăng sự tự tin mà còn góp phần hạn chế tác động tiêu cực từ các thông tin xấu, độc hại trên môi trường mạng.
Khoảng trống giáo dục giới tính từ gia đình
Hơn 20 năm công tác tại Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh, điều dưỡng trưởng Phan Thị Thanh Hương, Khoa Chăm sóc sức khỏe bà mẹ và KHHGĐ, cho biết thường xuyên tiếp nhận các trường hợp sản phụ vị thành niên được gia đình đưa đến khám vì rối loạn kinh nguyệt, nhưng khi kiểm tra đã mang thai từ 3–4 tháng, thậm chí 6–7 tháng.
Theo bà Hương, không ít em vì thiếu kiến thức, bồng bột trong mối quan hệ đầu đời đã phải đối mặt với hệ lụy mang thai sớm, buộc phải bỏ dở việc học. Bà vẫn nhớ trường hợp em Nguyễn Thị T (16 tuổi, TP Hà Tĩnh), mang thai đến tuần thứ 24 mới được phát hiện. Do không thể can thiệp y tế, gia đình rơi vào cú sốc, người cha bật khóc hối hận ngay tại phòng khám. Sau đó, em T phải tạm dừng việc học để sinh con.
Theo các cán bộ y tế, đây chỉ là một trong nhiều câu chuyện buồn cho thấy hệ quả của việc yêu sớm nhưng thiếu kiến thức bảo vệ bản thân. Mang thai ở tuổi vị thành niên không chỉ ảnh hưởng đến tương lai học tập mà còn gây tổn thương nghiêm trọng về tâm lý, sức khỏe sinh sản; nhiều trường hợp rơi vào trầm cảm, thậm chí mất khả năng làm mẹ về sau.
Bác sĩ Bùi Quốc Hùng, Giám đốc Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh, cho biết tuổi dậy thì là giai đoạn trẻ có nhiều biến đổi lớn về tâm sinh lý, thường hoang mang trước sự thay đổi của cơ thể, tò mò và muốn khám phá giới tính. Việc thiếu kiến thức về thụ thai, đặc biệt là hiểu biết hạn chế về chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, là một trong những nguyên nhân khiến nhiều thiếu niên mang thai sớm.
Theo bác sĩ Hùng, nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ, trẻ vị thành niên rất dễ bị chi phối bởi bản năng. Các em gái trong độ tuổi 13–19 khi mang thai có nguy cơ sinh non cao hơn nhiều so với phụ nữ trưởng thành; trẻ sinh ra từ các bà mẹ quá trẻ cũng đối mặt với nguy cơ tử vong cao hơn. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít phụ huynh vẫn e ngại, thiếu chủ động trong giáo dục giới tính cho con, thậm chí cho rằng việc cung cấp kiến thức sức khỏe sinh sản là “vẽ đường cho hươu chạy”. Vì vậy, hiểu biết của nhiều em chủ yếu dựa vào kiến thức hạn chế từ nhà trường và các hoạt động ngoại khóa.
Bác sĩ nhấn mạnh, gia đình giữ vai trò then chốt trong giáo dục giới tính cho trẻ vị thành niên. Cha mẹ cần truyền đạt kiến thức cho con bằng sự gần gũi, yêu thương, giúp các em hiểu đúng về vai trò, trách nhiệm của nam và nữ khi trưởng thành, trong gia đình và xã hội. Trong những trường hợp cần thiết, phụ huynh nên tìm đến các trung tâm tư vấn sức khỏe sinh sản để được hỗ trợ kịp thời.
Theo các chuyên gia, chăm sóc sức khỏe sinh sản cho lứa tuổi vị thành niên là lĩnh vực nhạy cảm, đòi hỏi sự đồng cảm và chung tay của gia đình, nhà trường và toàn xã hội, nhằm giúp các em tự tin, vững vàng khi bước vào đời.
Các chuyên gia nhấn mạnh, nhà trường và gia đình cần phối hợp chặt chẽ trong việc giáo dục kỹ năng chọn lọc thông tin cho học sinh, giúp các em nhận diện đúng – sai, phân biệt thông tin có lợi và thông tin gây hại, đồng thời phòng tránh nguy cơ bị lừa đảo trên không gian mạng.
Like fanpage để theo dõi thông tin mới nhất










