Công bố Top 1000 triển vọng thi viết “Trường học hạnh phúc” 2024
Vượt qua hơn 80.000 thí sinh toàn quốc tham dự cuộc thi viết “Trường học hạnh phúc” 2024, Top 1.000 triển vọng chính thức được công bố.
Cuộc thi viết và bình chọn “Trường học hạnh phúc” năm 2024 do Tạp chí Trẻ em Việt Nam phát động, có sự phối hợp tổ chức của nhiều đơn vị trong đó có Sở Giáo dục và Đào tạo TP. Hà Nội, nhằm thúc đẩy quyền tham gia của học sinh, từ đó hình thành lối sống, suy nghĩ tích cực, lan tỏa giá trị tốt đẹp, nhân văn, đẩy mạnh phong trào thi đua xây dựng môi trường học tập an toàn và hạnh phúc.
Đối với phần thi viết, sau 2 tháng phát động (16/8-10/10/2024), Ban Tổ chức đã nhận hơn 80 nghìn tác phẩm của các thí sinh, đến từ gần 1.000 trường học thuộc hơn 40 tỉnh/Thành phố tham gia. Trong đó, TP. Hà Nội có khoảng 60 nghìn tác phẩm, với sự tham gia của 460 trường học.
Theo cơ cấu giải được công bố trong Thể lệ cuộc thi, thí sinh thuộc Top 1.000 triển vọng được cấp Giấy chứng nhận online. Ban Tổ chức sẽ cấp giấy chứng nhận online cho các thí sinh sau ngày 20/11/2024.
Ban Tổ chức xin chúc mừng và công bố Top 1000 thí sinh đứng đầu, trong tổng số hơn 80.000 thí sinh tham gia cuộc thi.
AN GIANG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
1 | Yun Chi A | 4A | Trường Phổ thông iSchool Long Xuyên |
2 | Nguyễn Kiến An | 4B | Trường Tiểu học Châu Văn Liêm |
3 | Lê Tuấn Anh | 8A3 | Trường THCS Vĩnh Chánh |
4 | Ngô Lữ Vân Anh | 9A2 | Trường THCS Thị trấn Núi Sập |
5 | Đoàn Thị Như Anh | 11A7 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
6 | Phạm Nguyễn Minh Chuyên | 12A3 | Trường THPT Nguyễn Trung Trực |
7 | Đoàn Minh Cơ | 12A2 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
8 | Đặng Kim Cương | 9A1 | Trường THCS Núi Sập |
9 | Nguyễn Thị Duyên | 12A2 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
10 | Đoàn Võ Mỹ Duyên | 12A7 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
11 | Ngô Ngọc Bảo Hân | 9A2 | Trường THCS Thị trấn Núi Sập |
12 | Nguyễn Đình Khánh | 12A7 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 8A3 | Trường THCS Vĩnh Chánh |
14 | Nguyễn Ngọc Linh | 9A1 | Trường THCS Thị trấn Núi Sập |
15 | Lê Thị Thùy Linh | 12A7 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
16 | Trương Thị Diễm My | 12A1 | Trường TPHT Nguyễn Quang Diêu |
17 | Hoàng Ngọc Hà My | 11 chuyên văn | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
18 | Trương Hữu Nghĩa | 12V | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
19 | Diệp Hồng Thịnh | 10 Văn | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
20 | Bùi Minh Thư | 8A8 | Trường THCS Thị trấn Núi Sập |
21 | Võ Anh Thư | 12A5 | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu |
22 | Huỳnh Thị Kim Tiền | 12V | Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
23 | Võ Ngọc Phương Trâm | 7A | Trường PT iSchool Long Xuyên |
24 | Phan Khưu Cát Tường | 9A7 | Trường THCS Thị trấn Núi Sập |
25 | Nguyễn Thị Tường Vy | Trường THPT Nguyễn Quang Diêu | |
BÀ RỊA - VŨNG TÀU | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
26 | Bùi Kim Bảo Ngọc | 1G | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai |
BẮC GIANG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
27 | Nguyễn Diệp Anh | 8A | Trường TH và THCS Đồng Tân |
28 | Đặng Châu Anh | 4A8 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
29 | Nguyễn Đình Minh Anh | 5A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
30 | Nguyễn Trâm Anh | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
31 | Vũ Bách | 5A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
32 | Trịnh Gia Bảo | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
33 | Dương Bảo Châm | 5A9 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
34 | Nguyễn Hương Giang | 11A4 | Trường THPT Yên Dũng số 1 |
35 | Nguyễn Khánh Hà | 2A5 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
36 | Nguyễn Bích Hân | 4A4 | Trường Tiểu học Đào Mỹ |
37 | Dương Khả Hân | 2A2 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
38 | Nguyễn Thị Khánh Hoà | 5A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
39 | Lưu Thị Hồng | 12A8 | Trung tâm GDNN - GDTX Bắc Giang |
40 | Dương Ngọc Gia Huy | 5A4 | Trường Tiểu học Đào Mỹ |
41 | Lê Phương Huyền | 4A8 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
42 | Trương Mai Khánh | 2A5 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
43 | Thân Ngọc Tùng Lâm | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
44 | Lục Thị Mỹ Lệ | 12B | Trường PTDTNT tỉnh Bắc Giang |
45 | Trần Thị Trà My | 12A11 | Trường THPT Hiệp Hoà số 3 |
46 | Ngô Linh Nhi | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
47 | Ngô Quỳnh Như | 3A8 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
48 | Hoàng Đinh Phong | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
49 | Nguyễn Thị Minh Phương | 8B | Trường TH&THCS Đồng Tân |
50 | Đỗ Văn Sang | 10A5 | Trường THPT Yên Dũng số 1 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 8A | Trường TH&THCS Đồng Tân |
52 | Phạm Phương Thảo | 4A7 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
53 | Dương Ngọc Như Thuỳ | 5A2 | Trường Tiểu học Đào Mỹ |
54 | Nguyễn Đức Trọng | 12A2 | Trường THPT Yên Dũng số 1 |
55 | Đồng Sỹ Vinh | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
BẮC NINH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
56 | Đỗ Thị Hoài An | 3B | Trường Tiểu học Minh Tân |
57 | Bùi Thị Hải Anh | 9A1 | Trường THCS Vệ An |
58 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9A5 | Trường THCS Thị Cầu |
59 | Đỗ Ngọc Bích | 4A5 | Trường Tiểu học Kinh Bắc |
60 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 9A2 | Trường THCS Võ Cường |
61 | Nguyễn Thị Minh Châu | 12A12 | Trường THPT Thuận Thành số 1 |
62 | Vũ Thị Bảo Châu | 4C | Trường Tiểu học Bình Dương |
63 | Giàng Thị Gầu Chi | 8A3 | Trường THCS Hoà Long |
64 | Nguyễn Quỳnh Chi | 11A13 | Trường THPT Thuận Thành Số 1 |
65 | Đào Ngọc Diệp | 6A1 | Trường TH&THCS Hoàng Hoa Thám |
66 | Ngô Ngọc Diệp | 4A1 | Trường Tiểu học Gia Đông số 2 |
67 | Nguyễn Ngọc Diệp | 5A | Trường Tiểu học Minh Tân |
68 | Nguyễn Thùy Dung | 8A1 | Trường THCS Tiền An |
69 | Nguyễn Huy Dũng | 12A9 | Trường THPTT Thuận Thành |
70 | Lê Công Tùng Dương | 6A4 | Trường TH và THCS Hoàng Hoa Thám |
71 | Phạm Hương Giang | 7C | Trường THCS Hàn Thuyên |
72 | Nguyễn Minh Hiên | 8A2 | Trường THCS Tiền An |
73 | Lê Thị Khánh Huyền | 8A | Trường THCS Phong khê |
74 | Nguyễn Thị Nhã Khanh | 7A1 | Trường THCS Hoà Long |
75 | Lê Bảo Lâm | 9A | Trường THCS Nhân Thắng |
76 | Huỳnh Mai Liên | 4A5 | Trường Tiểu học Kinh Bắc |
77 | Nguyễn Lê Phương Linh | 8A1 | Trường THCS Tiền An |
78 | Vũ Phạm Bảo Linh | 7C | Trường THCS Hàn Thuyên |
79 | Đặng Mỹ Linh | 7C | Trường THCS Hàn Thuyên |
80 | Nguyễn Vũ Hạ Linh | 11A15 | Trường THPT Thuận Thành số 1 |
81 | Nguyễn Thị Phương Linh | 3G | Trường Tiểu học Thị trấn Thứa |
82 | Nguyễn Ngọc Mai | 6A1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
83 | Lê Hiền Minh | 7A1 | Trường THCS Võ Cường |
84 | Nguyễn Trà My | 7A2 | Trường THCS Tiền An |
85 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 10A7 - 10H | Trường THPT Gia Bình số 1 |
86 | Nguyễn Kim Ngân | 6A1 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
87 | Trần Thảo Ngân | 8A2 | Trường THCS Thị Cầu |
88 | Phùng Thị Thu Ngân | 4E | Trường Tiểu học Thị trần Thứa |
89 | Nguyễn Minh Ngọc | 3C | Trường Tiểu học Thị trấn Thứa |
90 | Nguyễn Tú Nhi | 4A | Trường Tiểu học Nguyễn Gia Thiều |
91 | Bùi Thị Diễm Phương | 9A5 | Trường THCS Võ Cường |
92 | Nguyễn Thu Phương | 4A4 | Trường Tiểu học Kinh Bắc |
93 | Nguyễn Thị Phượng | 8A1 | Trường THCS Võ Cường |
94 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 7A1 | Trường THCS Tiền An |
95 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 9A | Trường THCS Vạn Ninh |
96 | Vũ Song Thành | 4B | Trường Tiểu học Trừng Xá |
97 | Nguyễn Phương Thảo | 8A2 | Trường THCS Thị Cầu |
98 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9C | Trường THCS Hàn Thuyên |
99 | Đặng Phương Thi | 5A5 | Trường Tiểu học Kinh Bắc |
100 | Đặng Quỳnh Thương | 6A6 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám |
101 | Phạm Thi Thùy | 7C | Trường THCS Hàn Thuyên |
102 | Nguyễn Minh Tiệp | 9A | Trường THCS Hàn Thuyên |
103 | Nguyễn Hương Trà | 5H | Trường Tiểu học Thị trấn Thứa |
104 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | 3D | Trường Tiểu học Bình Định |
105 | Phí Đình Trường | 3A | Trường Tiểu học Thị trần Thứa |
106 | Nguyễn Đình Anh Tuấn | 2A | Trường Tiểu học Trừng Xá |
107 | Cao Khánh Vân | 7C | Trường THCS Hàn Thuyên |
108 | Nguyễn Việt Vương | 7D | Trường THCS Quảng Phú |
109 | Nguyễn Tường Vy | 9A1 | Trường THCS Vệ An |
110 | Đinh Thị Hà Vy | 3B | Trường Tiểu học thị trấn Thứa |
111 | Hoàng Thi Xuân | 11A8 | Trường THPT Quế Võ số 2 |
112 | Phạm Bảo Yến | 4A | Trường Tiểu học thị trấn Thứa |
113 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 3E | Trường Tiểu học Bình Định |
| |||
BẾN TRE | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
113 | Huỳnh Nhật Thiên An | 6/2 | Trường THCS Trần Thị Tiết |
114 | Đỗ Vân Anh | 5/2 | Trường Tiểu học Lê Thọ Xuân |
115 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 5/5 | Trường Tiểu học Bến Tre |
116 | Huỳnh Như Kim Cương | 12/5 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
117 | Hồ Nguyễn Quôc Cường | 7/1 | Trường THCS Phú Hưng |
118 | Trần Ngọc Phương Diễm | 12/2 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
119 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7/1 | Trường THCS Phú Hưng |
120 | Lê Ngọc Giàu | 8/5 | Trường THCS Tân Phú |
121 | Võ Khánh Hà | 4/1 | Trường Tiểu học Thới Lai |
122 | Võ Như Hảo | 4/1 | Trường Tiểu học Thới Lai |
123 | Lê Ngọc Mai Huỳnh | 12/10 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
124 | Cao Nam Hy | 6/1 | Trường THCS Phú Khánh |
125 | Hà Cẩm Loan | 9/2 | Trường THCS Hòa Nghĩa |
126 | Lê Chấn Nam | 12/7 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
127 | Nguyễn Vũ Nguyên | 9/1 | Trường THCS Hòa Nghĩa |
128 | Trần Thiên Nhi | 11/6 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
129 | Nguyễn Đỗ Thụy Nhiên | 4/3 | Trường Tiểu học Phú Hưng |
130 | Nguyễn Tấn Phát | Trường Tiểu học Bến Tre | |
131 | Đào Nguyễn Ngọc Thảo | 6/3 | Trường THCS Trần Thị Tiết |
132 | Phạm Bảo Trân | 4/2 | Trường Tiểu học Phường 6 |
133 | Châu Đoàn Phương Trinh | 12/6 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu |
134 | Võ Mai Phúc Vinh | 5/3 | Trường Tiểu học Bến Tre |
135 | Nguyễn Nhật Vy | 8/2 | Trường THCS Phú Hưng |
136 | Nguyễn Hoàng Lan Vy | 4/1 | Trường Tiểu học Thới Lai |
137 | Trần Đinh Hải Yến | 7/2 | Trường TH-THCS Phước Hiệp |
BÌNH ĐỊNH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
138 | Đặng Nguyễn Tâm An | 5A | Trường Tiểu học Quang Trung |
140 | Nguyễn Minh Châu | 11A6 | Trường THPT Trần Cao Vân |
141 | Trần Thị Ánh Hồng | 7A1 | Trường THCS Tam Quan Bắc |
142 | Võ Trần Gia Huy | 6A2 | Trường THCS Tam Quan Bắc |
143 | Nguyễn Gia Khánh | 3B | Trường Tiểu học số 1 Phước Sơn |
144 | Nguyễn Khánh Ngân | Trường THCS Tăng Bạt Hổ | |
145 | Trần Kim Ngân | 7a2 | Trường THCS Ân Tường Minh |
146 | Nguyễn Mai Yến Nhi | 3A | Trường Tiểu học số 2 Tam Quan Bắc |
147 | Đinh Thị Thúy Nhiên | 9A2 | Trường PTDT Nội trú THCS và THPT Vĩnh Thạnh |
148 | Nguyễn Hà Thuận Tiến | 7A6 | Trường THCS Tăng Bạt Hổ |
149 | Phan Thị Ái Vy | Trường THPT Nguyễn Diêu | |
BÌNH THUẬN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
150 | K Thị Ái | 9A | Trường PTDT Nội trú Hàm Thuận |
151 | Vòng Tầu Dình | 4C | Trường Tiểu học Hải Ninh 2 |
152 | Lỷ Cuốn Lệ | 5B | Trường Tiểu học Hải Ninh 2 |
153 | Lê Ngọc Diễm My | 5B | Trường Tiểu học Hải Ninh 2 |
CẦN THƠ | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
154 | Lê Ngọc Minh Anh | 1A1 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
155 | Trần Khánh Băng | 12XH | Trường Phổ thông Việt Mỹ |
156 | Trần Thị Kiều My | 12XH2 | Trường THPT Thới Lai |
157 | Ngô Tuệ Nghi | 12 Xã hội | Trường Phổ thông Việt Mỹ |
159 | Mai Phương Uyên | 4A2 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
160 | Phạm Lê Xuân Vy | 7A2 | Trường Phổ thông Việt Mỹ |
CAO BẰNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
161 | Hoàng Thu Huyền | 12A2 | Trường THPT Bế Văn Đàn |
162 | Hữu Bảo Ngân | 10B | Trường PTDTNT THCS Thông Nông |
163 | Đinh Thị Bích Ngọc | 12A2 | Trường THPT Bế Văn Đàn |
164 | Vương Thị Quỳnh Như | 8A | Trường THPT DTNT THCS huyện Hà Quảng |
165 | Tô Minh Phú | 5A2 | Trường TH và THCS Tam Kim |
166 | Nông Ngọc Bảo Trâm | Trường PTDTNT THCS Thông Nông | |
167 | Hoàng Thị Thùy Trâm | 12A3 | Trường THPT Bế Văn Đàn |
ĐÀ NẴNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
168 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 5/5 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên |
ĐẮK LẮK | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
169 | Lê Trọng Bách | 5B | Trường Tiểu học, THCS Khuê Ngọc Điền |
170 | Rya Linh Bkrong | 3C | Trường Tiểu học Nguyễn Du |
171 | Cầm Thị Hà Chi | 8A | Trường THCS Hồ Tùng Mậu |
172 | Thiều Đặng Dương | 8B | Trường TH - THCS Khuê Ngọc Điền |
173 | Trần Triệu Thanh Hùng | 2B | Trường Tiểu học Nguyễn Du |
174 | Nguyễn Đức Hoàng Lâm | 5A | Trường Tiểu học Nguyễn Du |
175 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 8A | Trường THCS Hồ Tùng Mậu |
176 | Trương Thị Thu Ngân | 6B | Trường THCS Hồ Tùng Mậu |
177 | Đặng Đan Thùy | 7A | Trường THCS Trung Hòa |
178 | Nguyễn Nữ Ái Vy | 9D | Trường THCS Trung Hòa |
ĐẮK NÔNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
179 | La Trần Gia Bảo | 8A4 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi |
180 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi | 10A8 | Trường THPT Đắk Mil |
181 | Phạm Quang Đạt | 11A8 | Trường THPT Đắk Mil |
182 | Nguyễn Minh Dũng | 11A4 | Trường THPT Đắk Mil |
183 | Nguyễn Tuấn Khang | 10A1 | Trường THPT Đắk Mil |
184 | Đoàn Nguyễn Mỹ Kim | 7A2 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi |
185 | Đặng Lê Hà Linh | 11A3 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
186 | Nguyễn Đặng Như Ngọc | 10A8 | Trường THPT Đắk Mil |
187 | Nguyễn Hồng Phi | 11/4 | Trường THCS - THPT tư thục Trương Vĩnh Ký |
188 | Bùi Hoàng Quân | 12A1 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
189 | Trần Hoàng Như Quỳnh | 11A4 | Trường THCS - THPT tư thục Trương Vĩnh Ký |
190 | Lại Văn Sâm | 10A4 | Trường THPT Đắk Mil |
191 | Nguyễn Hữu Hoàng Thạch | 12A1 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
192 | Lê Minh Thư | 7A1 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi |
193 | Mai Quỳnh Thương | 11A5 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
194 | Vũ Thanh Thùy | Trường THPT Phan Chu Trinh | |
195 | Bùi Trương Anh Thy | 6A2 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi |
196 | Lê Nguyễn Hoàng Khánh Vân | 11A7 | Trường THPT Phan Chu Trinh |
197 | Phạm Quỳnh Ưng Ý | 8A4 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi |
ĐIỆN BIÊN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
198 | Đào Bảo Anh | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
199 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 12C1 | Trường THPT Mường Nhé |
200 | Nguyễn Thùy Chi | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
201 | Mùa Thị Dung | 12C4 | Trường THPT Mường Nhé |
202 | Phạm Phương Huyền | 11B2 | Trường THPT Mường Nhé |
203 | Đồng Phạm Mai Phương | 11B1 | Trường THPT Mường Nhé |
204 | Vũ Thị Như Quỳnh | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
205 | Trịnh Anh Thảo | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
206 | Phạm Thị Thanh Thảo | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
207 | Trần Thị Thu Thảo | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
208 | Cao Phương Thu | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
209 | Phan Thị Thủy Tiên | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
210 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 10A5 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
ĐỒNG NAI | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
211 | Nguyễn Mai Quỳnh Anh | 7/8 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
212 | Trần Hoàng Gia Hân | 6/3 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
213 | Vũ Hồng Hạnh | 4C | Trường Tiểu học Bạch Lâm |
214 | Phạm Nguyễn Mỹ Hương | 8/2 | Trường THCS Thống Nhất |
215 | Trần Minh Thảo My | 5/6 | Trường Tiểu học Cây Gáo A |
216 | Nguyễn Vương Thiên Quyền | 3/8 | Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám |
ĐỒNG THÁP | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
217 | Nguyễn Khánh Băng | 9A1 | Trường THCS An Thạch |
218 | Nguyễn Nhật Hào | 11C1 | Trường THPT Lấp Vò 2 |
219 | Đào Thị Kim Hồng | Trường THCS Phú Thuận A | |
220 | Nguyễn Hồng Ngọc | 9A2 | Trường THCS Phú Thuận A |
221 | Lê Thị Thanh Như | 9A3 | Trường THCS Phú Thuận A |
222 | Trần Nguyễn Thúy Quyên | 11A1 | Trường THPT Lấp Vò 2 |
223 | Lê Thị Mỹ Trinh | 9A1 | Trường THCS Phú Thuận A |
224 | Đinh Ngọc Tuyết Vy | 9A1 | Trường THCS Phú Thuận A |
HÀ GIANG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
225 | Nguyễn Huyền Diệu | 4A | Trường Tiểu học Thanh Thủy |
HÀ NAM | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
226 | Trần Ngọc Thuỳ An | 4H | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai |
227 | Nguyễn Vũ Ngọc Anh | 10A1 | Trường THPT Thanh Liêm |
228 | Nguyễn Phạm Ngọc Bảo | 8A9 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
229 | Đỗ Thùy Dung | 8C | Trường THCS Liêm Cần |
230 | Phan Hạnh Dung | 11A1 | Trường THPT C Thanh Liêm |
231 | Phạm Tiến Dũng | 4E | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai |
232 | Nguyễn Thị Hà | 12A2 | Trường THPT Nam Lý |
233 | Dương Thanh Hằng | 9A7 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
234 | Phạm Thị Thanh Huyền | 8B | Trường THCS Trần Hưng Đạo |
235 | Phạm Thị Khánh Huyền | 9A | Trường THCS Trần Hưng Đạo |
236 | Trần Thị Thu Huyền | 4B | Trường Tiểu học Nhân Bình |
237 | Nguyễn Xuân Tùng Lâm | Trường THCS Trần Quốc Toản | |
238 | Bùi Hoàng Gia Linh | 6A7 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
239 | Phạm Thị Nhật Linh | 7A5 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
240 | Trương Khánh Linh | 5B | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai |
241 | Trần Vũ Quỳnh Nga | 5A | Trường Tiểu học xã Đạo Lý |
242 | Nguyễn Đức Nghĩa | 11A | Trường THPT C Thanh Liêm |
243 | Nguyễn Bùi Cường Nguyên | 9A5 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
244 | Trần Minh Nhật | 4A | Trường Tiểu học xã Tiến Thắng |
245 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 | Trường THCS Trần Hưng Đạo |
246 | Vũ An Nhiên | 2B | Trường Tiểu học Minh Khai |
247 | Nguyễn Ngọc Thắng | 11A1 | Trường THPT C Thanh Liêm |
248 | Thiệu Quang Thành | 9A7 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
249 | Nguyễn Đỗ Hà Thu | 7A4 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
250 | Đỗ Thủy Tiên | 7A10 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
251 | Nguyễn Bảo Trâm | 4C | Trường Tiểu học xã Đạo Lý |
252 | Trần Thu Uyên | 9A2 | Trường THCS Trần Quốc Toản |
HÀ NỘI | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
253 | Trần Khả An | 4A5 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
254 | Bùi Duy An | 4D | Trường Tiểu học Quan Hoa |
255 | Lê Hoàng An | 6A | Trường THCS Thạch Thất |
256 | Nguyễn Quế An | 5A7 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
257 | Nguyễn Khánh An | 4A10 | Trường Tiểu học Tân Định |
258 | Trần Khánh An | 5B | Trường Tiểu học Phạm Tu |
259 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 4A2 | Trường Tiểu học Đỗ Ngọc Du |
260 | Đào Thanh An | 5A | Trường Tiểu học Khương Thượng |
261 | Chu Huy Tùng An | 5A1 | Trường Tiểu học Thịnh Quang |
262 | Phạm Nguyễn Gia An | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
263 | Trần Như An | 5A2 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
264 | Ngọ Thảo An | Trường Tiểu học Yên Sở | |
265 | Bùi Bảo An | 4A4 | Trường Tiểu học Đông Thái |
266 | Nguyễn Tài Minh An | 11A9 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
267 | Vũ Tùng An | 3A | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
268 | Nguyễn Ngọc Khánh An | 8IGIEO | Trường THCS và THPT Nguyễn Siêu |
269 | Lê Ngân An | 8D | Trường THCS Trưng Vương |
270 | Phạm Khánh An | 6A2 | Trường THCS Hoàng Mai |
271 | Hoàng Minh An | 11A9 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
272 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 3A0 | Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
273 | Phạm Phương Anh | 4A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
274 | Nguyễn Phương Anh | 10A9 | Trường THCS Vinschool Smartcity |
275 | Hồ Ngọc Anh | 4A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
276 | Nguyễn Diệu Anh | 3A3 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
277 | Đặng Lê Ngọc Anh | 10D5 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
278 | Phan Minh Anh | 5A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
279 | Tô Phan Ngọc Anh | 7A4 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
280 | Nguyễn Huy Tuấn Anh | 4A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
281 | Ngô Mỹ Anh | 2A4 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân |
282 | Nguyễn Minh Anh | 3D | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
283 | Mai Ngọc Anh | 4A1 | Trường Tiểu học An Khánh A |
284 | Hoàng Trâm Anh | 4B | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn |
285 | Nguyễn Minh Anh | 4A1 | Trường Tiểu học Trung Hiền |
286 | Lê Tùng Anh | 4D | Trường Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
287 | Đào Huy Anh | Trường Tiểu học Tràng An | |
288 | Nguyễn Minh Anh | 3B | Trường Tiểu học Chương Dương |
289 | Kiều Hoàng Quỳnh Anh | 5B | Trường Tiểu học Cấn Hữu |
290 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 5A | Trường Tiểu học Liên Quan |
291 | Bùi Duy Anh | 4A3 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
292 | Lưu Trung Anh | 3A6 | Trường Tiểu học Thanh Trì |
293 | Dư Hồng Anh | 3A | Trường Tiểu học Trần Nhật Duật |
294 | Nguyễn Quỳnh Anh | Trường Tiểu học Trần Nhật Duật | |
295 | Hoàng Diệu Anh | Trường Tiểu học Trần Nhật Duật | |
296 | Nguyễn Đào Tú Anh | 3A2 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
297 | Trịnh Bảo Anh | 5A3 | Trường Tiểu học Đền Lừ |
298 | Nguyễn Huyền Anh | 5A2 | Trường Tiểu học Yên Sở |
299 | Vũ Đỗ Minh Anh | 4A1 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
300 | Phạm Quế Anh | 3E | Trường Tiểu học Quảng An |
301 | Vũ Tú Anh | 5A1 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
302 | Lê Nguyễn Nhật Anh | 3A1 | Trường Tiểu học Quốc tế Alaska |
303 | Nguyễn Mỹ Anh | 4A | Trường Tiểu học Hồng Hà |
304 | Nguyễn Vũ Bảo Anh | 5C | Trường Tiểu học Chu Văn An A |
305 | Lê Minh Anh | 4A4 | Trường Tiểu học Đoàn Khuê |
306 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 5C | Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản |
307 | Nguyễn Đức Anh | 3D | Trường Tiểu học Chu Văn An A |
308 | Lê Phương Anh | 3A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
309 | Nguyễn Phạm Minh Anh | 4A | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
310 | Nguyễn Tú Anh | 1A6 | Trường Tiểu học Vĩnh Tuy |
311 | Nguyễn Bảo Anh | 2A1 | Trường Tiểu học Thạch Bàn B |
312 | Cao Quỳnh Anh | 1A4 | Trường Tiểu học Phú Thượng |
313 | Ngô Gia Tuệ Anh | 5A7 | Trường Tiểu học Đền Lừ |
314 | Nguyễn Quang Anh | 4A5 | Trường Tiểu học Yên Sở |
315 | Trần Đức Anh | 5A2 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
316 | Tô Nguyên Trí Anh | 4A3 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
317 | Vũ Phương Anh | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
318 | Đặng Ngọc Lâm Anh | 4A4 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn |
319 | Nguyễn Hà Anh | 4A7 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
320 | Phạm Trâm Anh | 5A5 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
321 | Lê Vân Anh | 4A3 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
322 | Trần Diệu Anh | 5A4 | Trường Tiểu học Tân Định |
323 | Lê Hoài Anh | 5A | Trường Tiểu học Phương Mai |
324 | Đỗ Ngọc Minh Anh | 5A6 | Trường Tiểu học Vĩnh Tuy |
325 | Hồ Hà Anh | 5BUE2 | Trường Tiểu học và THCS Maya |
326 | Nguyễn Huy Anh | 4A6 | Trường Tiểu học Giáp Bát |
327 | Vũ Diệu Quỳnh Anh | 9A1 | Trường THCS Tam Khương |
328 | Nguyễn Như Minh Anh | 8A | Trường THCS Định Công |
329 | Phan Ngọc Châu Anh | 7A8 | Trường THCS Phương Mai |
330 | Phạm Bảo Anh | 8D | Trường THCS Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
331 | Bùi Lê Minh Anh | 9A2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
332 | Vũ Phúc Châu Anh | 8A2 | Hệ thống giáo dục Alpha |
333 | Lê Hoài Anh | 8A4 | Trường THCS Thịnh Liệt |
334 | Đỗ Quỳnh Anh | 6D | Trường THCS Thạch Thán |
335 | Vũ Hải Anh | 7A3 | Trường THCS Tản Lĩnh |
336 | Vương Hà Anh | 8E | Trường THCS Huy Văn |
337 | Lê Minh Anh | 8G | Trường THCS Quỳnh Mai |
338 | Phạm Quỳnh Anh | 7A5 | Trường THCS Hoàng Mai |
339 | Bùi Diệp Anh | 8AD | Trường THPT Song ngữ liên cấp Wellspring |
340 | Nguyễn Ngọc Anh | 6A2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
341 | Nguyễn Hoàng Anh | 11A11 | Trường THPT Cao Bá Quát |
342 | Lê Ngọc Hồng Anh | 11CA2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
343 | Nguyễn Huyền Anh | 12A10 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan |
344 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 11A1 | Hệ thống giáo dục Alpha |
345 | Nguyễn Phương Anh | 10A12 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
346 | Vũ Hoàng Anh | 10A3 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
347 | Phạm Trâm Anh | 12AB4 | Trường THPT Song ngữ liên cấp Wellspring |
348 | Nguyễn Chúc Anh | 11D4 | Trường THPT Việt Đức |
349 | Lương Hồng Anh | 11D4 | Trường THPT Việt Đức |
350 | Hoàng Nguyễn Minh Anh | 10A7 | Trường THPT Hoàng Cầu |
351 | Đào Nhật Anh | 12D7 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
352 | Trần Việt Anh | 11CA3 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
353 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6C | Trường THCS Mỹ Hưng |
354 | Trần Sơn Bá | 11A1 | Trường THPT Hoàng Cầu |
355 | Tràn Huy Bách | 5A5 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
356 | Trần Lê Hải Băng | 3A | Trường Tiểu học Chương Dương |
357 | Phạm Băng Băng | 9B | Trường THCS Thạch Thán |
358 | Vũ Tuấn Nguyên Bảo | 5A4 | Hệ thống giáo dục Alpha |
359 | Mai Duy Bảo | 4A2 | Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A |
360 | Nguyễn Ngọc Bích | 12C2 | Trường THPT Đoàn Thị Điểm |
361 | Đỗ Tâm Bình | 8A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
362 | Chu Khải Bình | 3A3 | Trường Tiểu học Giáp Bát |
363 | Vũ Tú Chân | 7A4 | Hệ thống giáo dục Alpha |
364 | Lê Bảo Châu | 9A3 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
365 | Nguyễn Vũ Minh Châu | 7A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
366 | Đinh Thị Diệu Châu | 7A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
367 | Đỗ Ngọc Minh Châu | 6A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
368 | Nguyễn Quỳnh Châu | 5E | Trường Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
369 | Đặng Ngọc Châu | 4A5 | Trường Tiểu học Đoàn Kết |
370 | Lương Minh Châu | 4A3 | Trường Tiểu học Long Biên |
371 | Trịnh Minh Châu | 5A1 | Trường Tiểu học Giáp Bát |
372 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 5A14 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
373 | Vàng Vũ Minh Châu | 4A3 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
374 | Lê Thanh Bảo Châu | 8A8 | Trường THCS Thanh Xuân |
375 | Phạm Vũ Minh Châu | 6A2 | Trường THCS Dịch Vọng Hậu |
376 | Phùng Thái Châu | 11A5 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
377 | Phạm Kim Chi | 5A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
378 | Vũ An Chi | 4A5 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân |
379 | Đặng Khánh Chi | 4D | Trường Tiểu học Dương Hà |
380 | Mai Quỳnh Chi | 3A1 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
381 | Nguyễn Mai Chi | 3E | Trường Tiểu học Việt Nam - Cuba |
382 | Lê Ngọc Kim Chi | 4A2 | Trường Tiểu học Vinschool The Harmony |
383 | Lê Hà Chi | 3A6 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
384 | Lê An Chi | 5A3 | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
385 | Ngô Minh Khánh Chi | 4A | Trường Phổ thông Liên cấp Song ngữ Maya |
386 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2A5 | Trường Tiểu học An Dương |
387 | Trần Linh Chi | 1A | Trường Tiểu học Quảng An |
388 | Nguyễn Mai Chi | 3D | Trường Tiểu học Khương Mai |
389 | Hoàng Quế Chi | 7A12 | Trường THCS Yên Nghĩa |
390 | Phùng Lan Chi | 8D | Trường THCS Trung Châu |
391 | Nguyễn Khánh Chi | 6A3 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
392 | Phạm Lê Yến Chi | 9A8 | Trường THCS Thanh Xuân |
393 | Phan Nguyễn Lan Chi | 12 Anh | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
394 | Phan Hà Chi | 11A4 | Trường THPT Phan Huy Chú |
395 | Giàng Thị Phương Chi | 10A4 | Trường PTDT Nội trú Hà Nội |
396 | Thành Kim Chi | 10D10 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
397 | Trịnh Khánh Đan | 12D3 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
398 | Lê Hải Đăng | 4G | Trường Tiểu học An Hòa |
399 | Nguyễn Quang Đăng | 2A1 | Trường Tiểu học An Dương |
400 | Nguyễn Lê Hải Đăng | 8A7 | Trường THCS Thịnh Liệt |
401 | Phạm Hải Đăng | Trường THCS, THPT Cầu Giấy | |
402 | Đỗ Hải Đăng | 11A5 | Trường THPT Nhân Chính |
403 | Nguyễn Hữu Minh Đạt | 5A2 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
404 | Lê Thành Đạt | 6C | Trường THCS Mỹ Hưng |
405 | Nguyễn Ngọc An Di | 5B | Trường Tiểu học Trung Tự |
406 | Trần Danh Đức | 5A5 | Trường Tiểu học Yên Sở |
407 | Đỗ Xuân Đức | 5A1 | Trường Tiểu học Long Biên |
408 | Đoàn Ngọc Đức | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
409 | Nguyễn Tiến Đức | 5A1 | Trường Tiểu học Yên Hòa |
410 | Bùi Phương Dung | 3A3 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
411 | Nguyễn Thùy Dung | 9A | Trường THCS Yên Sơn |
412 | Ngô Thuỳ Dung | Trường THPT Phạm Hồng Thái | |
413 | Trịnh Phan Mỹ Dung | 12A5 | Trường THPT Xuân Phương |
414 | Mai Đức Dũng | 5A3 | Trường Tiểu học Long Biên |
415 | Vũ Thị Thu Dược | 2E | Trường Tiểu học Quảng An |
416 | Bùi Thùy Dương | 4D | Trường Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
417 | Phạm Hà Dương | 4A5 | Trường Tiểu học Tân Định |
418 | Lê Tùng Dương | Trường THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | |
419 | Hà Thị Thuỳ Dương | 12ADN3 | Trường THPT Song ngữ Liên cấp Wellspring |
420 | Đoàn Hải Đường | 5A3 | Hệ thống giáo dục Alpha |
421 | Hà Công Khánh Duy | 3A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
422 | Đinh Thế Duy | 4A4 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
423 | Nguyễn Anh Duy | 4A5 | Trường Tiểu học Mỹ Đình 2 |
424 | Phạm Bảo Duy | 6H1 | Trường THCS Trưng Vương |
425 | Nguyễn Mạnh Bảo Duy | 12A6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
426 | Lê Minh Duy | 12A1 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
427 | Hoàng Ngọc Thu Giang | 4A2 | Trường Tiểu học Đền Lừ |
428 | Nguyễn Vũ Ngân Giang | 7A2 | Trường THCS Tam Khương |
429 | Lê Trần Châu Giang | 7A3 | Trường THCS Thịnh Quang |
430 | Nguyễn Minh Giang | Trường THCS Ba Đình | |
431 | Trần Thu Giang | 7A2 | Hệ thống giáo dục Alpha |
432 | Cao Hương Giang | 12D7 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
433 | Mai Minh Hà | 5A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
434 | Trần Minh Hà | 5A4 | Trường Tiểu học Phương Liệt |
435 | Trần Minh Hà | Trường Tiểu học Dịch Vọng A | |
436 | Nguyễn Khánh Hà | 4A6 | Trường Tiểu học Kim Giang |
437 | Vũ Khánh Hà | 4A2 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
438 | Trần Thanh Hà | 7A1 | Trường THCS Thắng Lợi |
439 | Nguyễn Ngân Hà | 9A1 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
440 | Nguyễn Khánh Hà | 7A7 | Trường THCS Phương Mai |
441 | Nghiêm Hoàng Hà | 9A5 | Trường THCS Hoàng Mai |
442 | Vũ Bá Hải | 5A1 | Trường Tiểu học Chu Văn An |
443 | Doãn Tuấn Hải | 7C | Trường THCS Tân Định |
444 | An Thu Hải | 7A2 | Trường THCS Hoàng Liệt |
445 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 5A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
446 | Phạm Gia Hân | 5B | Trường Tiểu học Chương Dương |
447 | Trần Thiên Hân | 4A | Trường Phổ thông Liên cấp Song ngữ Maya |
448 | Trần Gia Hân | 5A6 | Trường Tiểu học Đền Lừ |
449 | Trần Bảo Hân | 8K2 | Trường THCS Trưng Vương |
450 | Nguyễn Gia Hân | 6A5 | Trường THCS Linh Đàm |
451 | Lê Ngọc Hân | 10A7 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
452 | Lô Thị Bích Hằng | 9A1 | Trường THCS thị trấn Trạm Trôi |
453 | Ngô Thanh Hằng | 10D1 | Trường THPT Tô Hiệu |
454 | Vũ Diệu Hiền | 4B | Trường Tiểu học Phạm Tu |
455 | Ngô Minh Hiền | 4A1 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn |
456 | Trần Thu Hiền | 9A3 | Trường THCS Lĩnh Nam |
457 | Lê Quang Hiển | 6A5 | Trường THCS Nam Trung Yên |
458 | Nguyễn Trung Hiếu | 2A1 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
459 | Lương Minh Hiếu | 10A4 | Trường THPT Hoàng Cầu |
460 | Tạ Thị Thanh Hoa | 4A6 | Trường Tiểu học Long Biên |
461 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 9A5 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
462 | Nguyễn Thị Hoa | 11A | Trường Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
463 | Lê Ngọc Gia Hưng | 4A2 | Trường Tiểu học Giáp Bát |
464 | Nguyễn Trọng Hưng | 4A2 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
465 | Nguyễn Gia Hưng | 3A5 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
466 | Nguyễn Tuấn Hưng | 5A4 | Trường Tiểu học Xuân La |
467 | Nguyễn Gia Hưng | 6A | Trường THCS TTNC Bò và Đồng cỏ Ba Vì |
468 | Phạm Thùy Hương | 5A5 | Trường Tiểu học Đền Lừ |
469 | Chu Mai Hương | 9A11 | Trường THCS Lĩnh Nam |
470 | Lê Thanh Hương | 11A1 | Trường THPT Trung Giã |
471 | Nguyễn Minh Huy | 9A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
472 | Nguyễn Vũ Gia Huy | 3H | Trườngg Tiểu học Dịch Vọng A |
473 | Nguyễn Quang Huy | 4A7 | Trường Tiểu học An Khánh A |
474 | Lê Khang Huy | 4H | Trường Tiểu học Trưng Vương |
475 | Mai Quang Huy | 5A1 | Trường Tiểu học Đỗ Ngọc Du |
476 | Bùi Quang Huy | 3A6 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
477 | Đỗ Ngọc Khánh Huyền | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
478 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7A | Trường THCS Vĩnh Tuy |
479 | Nguyễn Phương Huyền | 11A10 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
480 | Tuấn Khang | 3C | Trường Tiểu học Tây Tựu A |
481 | Ngô Bảo Khang | 4A3 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
482 | Nguyễn Minh Khang | 3A1 | Trường Tiểu học Thạch Bàn B |
483 | Đặng Trúc Khanh | 4A1 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
484 | Nguyễn Ngọc Nguyên Khanh | 5G | Trường Tiểu học Kim Liên |
485 | Nguyễn Hà Khanh | 7D0 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Rubik |
486 | Vũ Mai Khanh | 7A8 | Trường THCS Lĩnh Nam |
487 | Đỗ Bảo Khánh | 4A4 | Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm |
488 | Phạm An Khánh | 5A1 | Trường Tiểu học Tân Định |
489 | Nguyễn Lê Khánh | 4A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
490 | Vũ Duy Khánh | 4A4 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
491 | Vương Phúc Khánh | 2C | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
492 | Lê An Khánh | 9C1 | Trường THCS Thanh Liệt |
493 | Trần Ngọc Khánh | 8A2 | Trường THCS Chu Văn An |
494 | Nguyễn Ngọc Khánh | 9A5 | Trường THCS Ba Đình |
495 | Lê Hồng Khánh | 7D | Trường THCS Hòa Thạch |
496 | Phạm Gia Khiêm | 4B | Trường Tiểu học Trưng Vương |
497 | Lê Minh Khôi | 3A1 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
498 | Nguyễn Minh Khôi | 3I | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
499 | Nguyễn Duy Khôi | 10D3 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
500 | Nguyễn Minh Khuê | 2A1 | Trường Tiểu học Quốc tế Alaska |
501 | Lê Trúc Khuê | 4E | Trường Tiểu học Tràng An |
502 | Nguyễn Hà Khuê | 3G | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
503 | Bùi Ngọc Minh Khuê | 10 Pháp 1 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
504 | Nguyễn Đức Kiên | 5C | Trường Tiểu học Chu Văn An A |
505 | Nguyễn Trần Kiên | 8A3 | Trường THCS Phương Mai |
506 | Nguyễn Phạm Trung Kiên | 10A1 | Trường THPT Việt Đức |
507 | Nguyễn Như Thế Kiệt | 4A8 | Trường Tiểu học Chu Văn An |
508 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12ab4 | Trường THPT Mùa Xuân |
509 | Vũ Thiên Kim | 4A9 | Trường Tiểu học Vạn Bảo |
510 | Nguyễn Nhật Lam | 4C | Trường Tiểu học Trưng Vương |
511 | Đoàn Tùng Lâm | 5A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
512 | Nguyễn Tùng Lâm | 4A5 | Trường Tiểu học Lê Lợi |
513 | Đinh Tuấn Lâm | 9A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
514 | Nguyễn Tuệ Lâm | 5D | Trường Tiểu học Chương Dương |
515 | Hà Đỗ Mạnh Lâm | 4A3 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn |
516 | Lê Thanh Lâm | 6A6 | Trường THCS Cầu Giấy |
517 | Trần Thùy Lâm | 8A5 | Trường THCS Thịnh Liệt |
518 | Phạm Ngọc Lê | 6A2 | Trường THCS Tam Hưng |
519 | Trần Quỳnh Liên | 4A | Trường Phổ thông Liên cấp Song ngữ Maya |
520 | Đỗ Ngọc Bảo Linh | 7A6 | Trường THCS Hoàng Mai |
521 | Phạm Khánh Linh | 9A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
522 | Cao Tú Linh | 3E | Trường Tiểu học Phương Mai |
523 | Nguyễn Gia Linh | 5A3 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
524 | Trương Kiều Linh | 5A3 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
525 | Chu Khánh Linh | 4D | Trường Tiểu học Việt Nam-Cuba |
526 | Phạm Ngọc Phương Linh | 4A6 | Trường Tiểu học Vạn Bảo |
527 | An Lạc Linh | 5C | Trường Tiểu học Yên Mỹ |
528 | Bùi Nguyễn Khánh Linh | 5A1 | Trường Tiểu học Tân Định |
529 | Nguyễn Duy Linh | 5A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
530 | Tống Tuyết Linh | 4A3 | Trương Tiểu học Khương Đình |
531 | Dương Khánh Linh | 3E | Trường Tiểu học Cấn Hữu |
532 | Lê Quý Linh | 4B | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn |
533 | Nguyễn Khánh Linh | 4A3 | Trường Tiểu học Vĩnh Tuy |
534 | Vũ Ngọc Linh | 5H | Trường Tiểu học Tràng An |
535 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 5A5 | Trường Tiểu học Vân Canh |
536 | Nguyễn Phạm Nhật Linh | 4A4 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
537 | Hoàng Phương Linh | 8A11 | Trường THCS Xuân Đỉnh |
538 | Nguyễn Hà Phương Linh | 8A1 | Trường THCS Phan Chu Trinh |
539 | Nguyễn Phương Linh | 7A1 | Trường THCS Hoàng Liệt |
540 | Ngô Thùy Linh | 8A2 | Trường THCS Thịnh Liệt |
541 | Lê Thị Khánh Linh | 9A5 | Trường THCS Xuân Mai A |
542 | Nguyễn Thị Hoàng Linh | 9A2 | Trường THCS Tản Lĩnh |
543 | Nguyễn Ngọc Linh | 10A1 | Trường THPT Việt Đức |
544 | Mai Phương Linh | 12D6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
545 | Nguyễn Phương Linh | 12D6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
546 | Vũ Phương Linh | 12A6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
547 | Nguyễn Diệu Linh | 11 Văn | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
548 | Nguyễn Bảo Linh | 12D2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
549 | Vũ Bảo Linh | 11A7 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
550 | Mai Hương Linh | 11D5 | Trường THPT Lý Thường Kiệt |
551 | Dương Hà Linh | 11A7 | Trường THPT Trần Hưng Đạo |
552 | Trương Thị Thuỳ Linh | 12A12 | Trường THPT Tùng Thiện |
553 | Nguyễn Mạnh Linh | 11A1 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
554 | Liễu Ngọc Linh | 11A8 | Trường THPT Hoàng Cầu |
555 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 12D2 | Trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
556 | Nguyễn Bảo Long | 4A3 | Trường Tiểu học Long Biên |
557 | Phạm Bích Lương | 11Q2 | Trường THPT Lý Thuờng Kiệt |
558 | Trần Phương Ly | 4A1 | Trường Tiểu học Yên Sở |
559 | Tào Thị Khánh Ly | 8A5 | Trường THCS Tam Hưng |
560 | Trần Đặng Hương Ly | 8A6 | Trường THCS Thanh Xuân |
561 | Trần Lê Phương Ly | 11A2 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
562 | Phan Phương Mai | 4G | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
563 | Phạm Quỳnh Mai | 6A1 | Trường THCS Hoàng Mai |
564 | Đỗ Phương Mai | 6A7 | Trường THCS Nhân Chính |
565 | Nguyễn Phương Mai | 9A5 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
566 | Nghiêm Ngọc Chi Mai | 10A2 | Hệ thống giáo dục Alpha |
567 | Chu Nhật Minh | 4A8 | Trường Tiểu học An Khánh A |
568 | Uông Nhật Minh | 4A6 | Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm |
569 | Quang Minh | 4A4 | Trường Tiểu học An Dương |
570 | Bùi Nhật Minh | 3A2 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân |
571 | Trần Ngọc Hiền Minh | 3B | Trường Tiểu học Chương Dương |
572 | Nguyễn Ngọc Bảo Minh | 4A2 | Trường Tiểu học Thịnh Quang |
573 | Trần Công Minh | 5A | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
574 | Nguyễn Quang Minh | 4A8 | Trường Tiểu học Long Biên |
575 | Trần Tuấn Minh | 2A12 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
576 | Lê Tiến Minh | 5A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
577 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 2A1 | Trường Tiểu học Ái Mộ B |
578 | Nguyễn Duy Minh | 4A1 | Trường Tiểu học Tân Định |
579 | Bùi Tuệ Minh | 4B | Trường Tiểu học Trưng Vương |
580 | Vương Hoàng Minh | 4A3 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
581 | Vũ Đức Minh | 4B | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
582 | Dương Tuệ Minh | 3A2 | Trường Tiểu học Ái Mộ A |
583 | Ma Doãn Tuấn Minh | 4A6 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn |
584 | Bùi Tuệ Minh | 5E | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
585 | Nguyễn Ngọc Minh | 8A7 | Trường THCS Phú Diễn |
586 | Tạ Thùy Ngọc Minh | 8E | Trường THCS Ngô Quyền |
587 | Đặng Đinh Tuệ Minh | 7A2 | Trường THCS Nguyễn Trãi A |
588 | Nguyễn Trọng Minh | 9A2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
589 | Hoàng Cao Minh | 12D6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
590 | Phạm Đức Minh | 12A12 | Trường THPT Liên Hà |
591 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 10CA3 | Trường THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
592 | Trần Thành Minh | 12D4 | Trường THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
593 | Lâm Giang Minh | 11A2 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan |
594 | Trần Hoài Minh | 11A50 | Trường THCS và THPT Nguyễn Siêu |
595 | Nguyễn Văn Đức Minh | 10a2 | Hệ thống giáo dục Alpha |
596 | Phạm Đình Nhật Minh | 10A1 | Trường THPT Việt Đức |
597 | Trần Hoàng Minh | 11 Oxford | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
598 | Đặng Thảo My | 3C | Trường Tiểu học Tây Tựu A |
599 | Vũ Trần Hà My | 4E | Trường Tiểu học Chương Dương |
600 | Tạ Hà My | 4E | Trường Tiểu học Tràng An |
601 | Đỗ Hoàng Hà My | 5C | Trường Tiểu học Chu Văn An A |
602 | Thân Hoàng My | 5A7 | Trường Tiểu học Định Công |
603 | Võ Ngọc Bảo My | 4A9 | Trường Tiểu học Thanh Trì |
604 | Phạm Hà My | 5A2 | Trường Tiểu học Quốc tế Alaska |
605 | Trịnh Hà My | 4A2 | Trường Tiểu học Thịnh Quang |
606 | Cát Thảo My | 7A6 | Hệ thống giáo dục Alpha |
607 | Vũ Diễm Hà My | 7A1 | Trường THCS Nguyễn Trãi A |
608 | Lại Thị Trà My | 9A3 | Trường THCS Thịnh Liệt |
609 | Nguyễn Bảo Nam | 3D | Trường Tiểu học Phương Mai |
610 | Nghiêm Bảo Ngân | 8B | THCS Hoàn Kiếm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
611 | Nguyễn Minh Ngân | 4A5 | Trường Tiểu học Nghĩa Đô |
612 | Nguyễn Hoàng Ngân | 6A10 | Trường THCS Tân Mai |
613 | Nguyễn Thị Hoàng Ngân | 12 Trung | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
614 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 4A1 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
615 | Đồng Phương Lan Ngọc | 4A4 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân |
616 | Lê Bảo Ngọc | 4A7 | Trường Tiểu học An Khánh A |
617 | Trần Mai Ngọc | 4A1 | Trường Tiểu học Tân Định |
618 | Nguyễn Hồng Ngọc | 3A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
619 | Nguyễn Thảo Ngọc | 5C | Trường Tiểu học Phúc Đồng |
620 | Nguyễn Bảo Ngọc | 1A | Trường Tiểu học Quảng An |
621 | Nguyễn Minh Ngọc | 7A | Trường THCS Đông Dư |
622 | Bùi Minh Ngọc | Trường THPT Phạm Hồng Thái | |
623 | Vũ Thuỵ Minh Ngọc | 10 Anh 1 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
624 | Đỗ Bảo Ngọc | 11A3 | Hệ thống giáo dục Alpha |
625 | Nguyễn Linh Ngọc | 11AB4 | Trường THPT Wellspring Hà Nội |
626 | Nguyễn Bảo Ngọc | 11A11 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
627 | Phạm Khoa Nguyên | 4A6 | Trường Tiểu học Thanh Xuân Trung |
628 | Vũ Thảo Nguyên | 4A2 | Trường Tiểu học Đại Kim |
629 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 5A8 | Trường Tiểu học Đoàn Kết |
630 | Trần Thảo Nguyên | 5B | Trường Phổ thông Liên cấp Song ngữ Maya |
631 | Lê Trần Thảo Nguyên | 3A1 | Trường Tiểu học Thạch Bàn A |
632 | Lê Thảo Nguyên | 3A1 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
633 | Nguyễn Thảo Nguyên | 3A8 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
634 | Bùi Hạnh Nguyên | 3D | Trường Tiểu học Phan Chu Chinh |
635 | Phan Thảo Nguyên | 9A5 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
636 | Nguyễn Phương Nguyên | 7a3 | Trường THCS Lĩnh Nam |
637 | Phạm Nguyễn Hoàng Nguyên | 10D2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
638 | Bùi Minh Nguyệt | 9A5 | Trường THCS Khương Mai |
639 | Lê Trọng Nhân | 5A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
640 | Bùi Thiện Nhân | 4B | Trường Tiểu học Cấn Hữu |
641 | Nguyễn Thí Nhân | 3A2 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
642 | Nguyễn Minh Nhật | 8D | Trường THCS TTNC Bò và Đồng cỏ Ba Vì |
643 | Trương Long Nhật | 7E | Trường THCS TTNC Bò và Đồng cỏ Ba Vì |
644 | Trần Ý Nhi | 8A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
645 | Đào Yến Nhi | 5A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
646 | Nguyễn Minh Nhi | 5A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
647 | Trần Tuệ Nhi | 4A5 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
648 | Nguyễn Yến Nhi | 4A7 | Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm |
649 | Huỳnh Vũ Gia Nhi | 5C | Trường Tiểu học Tràng An |
650 | Trần Yến Nhi | 5A | Trường Tiểu học Chương Dương |
651 | Nguyễn Anh Nhi | 4A | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
652 | Phạm Yến Nhi | 4A4 | Trường Tiểu học Vũ Xuân Thiều |
653 | Đỗ Ngọc Gia Nhi | 4A9 | Trường Tiểu học Thanh Trì |
654 | Trần Thảo Nhi | 5A | Trường Tiểu học Phúc Đồng |
655 | Phạm Hoàng Nguyệt Nhi | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Rubik | |
656 | Đinh Uyển Nhi | 8A1 | Trường THCS Giảng Võ |
657 | Lương Tuệ Nhi | 6D | Trường THCS Vĩnh Tuy |
658 | Trần Phương Nhi | 8A2 | Trường THCS Phương Mai |
659 | Tống Yến Nhi | 7A7 | Trường THCS Phương Mai |
660 | Lê Bảo Yến Nhi | 8A6 | Trường THCS Phương Mai |
661 | Đào Phương Nhi | 11A6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
662 | Trần Uyển Nhi | 11A4 | Hệ thống giáo dục Alpha |
663 | Nguyễn Hoàng Ngọc Nhị | 11A11 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
664 | Chu Ngọc An Nhiên | 3A3 | Trường Tiểu học Đại Từ |
665 | Nguyễn An Nhiên | 2A2 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
666 | Đỗ Xuân An Nhiên | 10A11 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan |
667 | Nguyễn Thị Hồng Như | 8A8 | Trường THCS Hoàng Mai |
668 | Nguyễn Hoàng Tâm Như | 6A1 | Trường THCS Hoàng Mai |
669 | Vũ Quốc Oanh | 5H | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
670 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 6A4 | Trường THCS Giảng Võ 2 |
671 | Nguyễn Tuấn Phong | 5A3 | Trường Tiểu học Ngô Sĩ Kiện |
672 | Đỗ Thanh Phong | 5A2 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
673 | Đỗ Hải Phong | 7A10 | Trường THCS Thanh Xuân Trung |
674 | Nhữ Gia Phú | 4A10 | Trường Tiểu học Tân Định |
675 | Đỗ Hữu Minh Phú | 6C14 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm |
676 | Nguyễn Minh Phú | 11A1 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
677 | Nguyễn Hữu Phúc | 3A2 | Trường Tiểu học Mỹ Đình 2 |
678 | Vũ Hồng Phúc | 3A2 | Trường Tiểu học Thanh Trì |
679 | Nguyễn Minh Phước | 3A2 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu |
680 | Cấn Gia Phước | 3A5 | Trường Tiểu học Thanh Xuân Nam |
681 | Trần Anh Phương | 4A4 | Trường Tiểu học Mỹ Đình 2 |
682 | Trần Thanh Phương | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
683 | Đinh Hà Phương | 2A4 | Trường Tiểu học Đống Đa |
684 | Trịnh Hải Phương | 5B | Trường Tiểu học và THCS Maya |
685 | Lê Hà Phương | 8A5 | Trường THCS Nam Trung Yên |
686 | Nguyễn Hà Phương | Trường THCS Thanh Am | |
687 | Đỗ Ý Phương | 8A4 | Trường THCS Thanh Xuân |
688 | Hoàng Mai Phương | 10D3 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
689 | Đào Minh Phương | 11CA4 | Trường THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
690 | Đào Minh Phương | Trường Song ngữ quốc tế Horizon | |
691 | Nguyễn Minh Quang | 2A2 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
692 | Nguyễn Duy Quang | 12A1 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
693 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 5A6 | Trường Tiểu học Tân Định |
694 | Bùi Trúc Quỳnh | 2A1 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
695 | Nguyễn Phan Quỳnh | 4A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
696 | Kiều Nguyễn Thái Sơn | 5D | Trường Tiểu học Phương Mai |
697 | Đỗ Minh Tâm | 7A5 | Trường THCS Hoàng Mai |
698 | Lê Ngọc Minh Tâm | 7C | Trường THCS Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
699 | Nguyễn Tú Tâm | 11A3 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
700 | Nguyễn Minh Tân | 11AB2 | Trường THPT Song ngữ liên cấp Wellspring |
701 | Nguyễn Quang Thái | 8A1 | Trường THCS Cổ Loa |
702 | Đào Quốc Thái | 9A1 | Trường THCS Gia Thuỵ |
703 | Đỗ Hoàng Thanh | 4A5 | Trường Tiểu học Triều Khúc |
704 | Dương Long Thành | 5A9 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
705 | Đàm Tiến Thành | 6B | Trường THCS Thạch Thất |
706 | Phạm Như Thảo | 3A3 | Trường Tiểu học Đại Kim |
707 | Hoàng Vũ Như Thảo | 6A3 | Trường THCS Lĩnh Nam |
708 | Ngô Uyên Thảo | 8H1 | Trường THCS Trưng Vương |
709 | Nguyễn Phương Thảo | 9A5 | Trường THCS Hoàng Mai |
710 | Nguyễn Phương Thảo | 10A4 | Trường THPT Phan Đình Phùng |
711 | Trần Ngọc Thảo | 12D2 | Trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
712 | Đỗ Vũ Thanh Thảo | 12D1 | Trường THPT Sóc Sơn |
713 | Trần Anh Thư | 7A4 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
714 | Nguyễn Thanh Thư | 4A2 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
715 | Cao Nguyễn Khánh Thư | 8A7 | Trường THCS Thanh Xuân Trung |
716 | Cảnh Anh Thư | 11A2 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
717 | Phạm Anh Thư | 11A6 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
718 | Kiều Cẩm Thúy | 9C | Trường THCS Ngọc Liệp |
719 | Nguyễn Vũ Phương Thủy | 7A | Trường THCS TTNC Bò và Đồng cỏ Ba Vì |
720 | Nguyễn Hương Thủy | Trường THCS Hoàng Mai | |
721 | Vũ Hoàng Cát Tiên | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
722 | Bùi Trần Cát Tiên | 4A5 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
723 | Phan Đức Tiến | 3E | Trường Tiểu học Quảng An |
724 | Vũ Hoàng Tiến | 5A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
725 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | 2K | Trường Tiểu học Thái Thịnh |
726 | Phạm Lê Bảo Trâm | 5A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt |
727 | Phạm Bảo Trâm | 3D | Trường Tiểu học Chu Văn An A |
728 | Nguyễn Quỳnh Trâm | 11A1 | Trường THCS và THPT Nguyễn Tất Thành |
729 | Nguyễn Phúc Khánh Trân | 5A1 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
730 | Tô Ngọc Bảo Trân | 4A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
731 | Nguyễn Bảo Trân | 8A15 | Trường THCS Xuân Đỉnh |
732 | Nguyễn Yến Trang | 9A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
733 | Nguyễn Yên Diệp Trang | 7A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
734 | Trần Huyền Trang | 4A8 | Trường Tiểu học Chu Văn An |
735 | Lê Kiều Bảo Trang | 2A7 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
736 | Hoàng Minh Trang | Trường Tiểu học Triều Khúc | |
737 | Trần Thùy Trang | 3A6 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
738 | Đặng Linh Trang | 8A6 | Trường THCS Việt Nam - Angieri |
739 | Tô Bảo Trang | 7A3 | Hệ thống giáo dục Alpha |
740 | Lương Ngọc Bảo Trang | 8A7 | Trường THCS Thịnh Liệt |
741 | Nguyễn Hương Trang | 11D1 | Trường THPT Lý Thường Kiệt |
742 | Trần Phương Trang | 11D1 | Trường THPT Hoàng Văn Thụ |
743 | Trịnh Thuỳ Trang | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | |
744 | Quách Huyền Trang | 11D4 | Trường THPT Việt Đức |
745 | Nguyễn Minh Trí | 6A6 | Trường THCS Hoàng Mai |
746 | Nguyễn Đức Trí | 7A1 | Trường THCS Phúc Lợi |
747 | Phạm Đức Trí | 12ADN4 | Trường THPT Song ngữ liên cấp Wellspring |
748 | Lê Quốc Triệu | 4A3 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh |
749 | Ngô Lê Thanh Trúc | 9A | Trường THCS Phú Cát |
750 | Nguyễn Vũ Thanh Tú | 2C | Trường Tiểu học Phương Mai |
751 | Nguyễn Thanh Tú | 3I | Trường Tiểu học Dịch Vọng A |
752 | Phạm Ngọc Tú | 7A6 | Trường THCS Xuân Đỉnh |
753 | Hoàng Công Anh Tuấn | 3A3 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
754 | Dương Hoàng Tuấn | 12 Cambridge | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
755 | Đào Nguyên Tuệ | 2A2 | Trường Tiểu học Tô Hiến Thành |
756 | Đỗ Thanh Tùng | 4A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
757 | Lý Ngọc Tùng | Trường THPT Lý Thường Kiệt | |
758 | Trần Mỹ Uyên | 4A9 | Trường Tiểu học Thanh Trì |
759 | Nguyễn Minh Uyên | 2A5 | Trường Tiểu học Hoàng Mai |
760 | Phạm Minh Uyên | 7C | Trường THCS Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
761 | Hoàng Tố Uyên | 11D4 | Trường THPT Phan Đình Phùng |
762 | Phạm Hồng Vân | 4A2 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
763 | Phạm Tường Vân | 5E | Trường Tiểu học Chương Dương |
764 | Chu Thanh Vân | 4a6 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
765 | Nguyễn Hà Vân | 7A7 | Trường THCS Phương Mai |
766 | Lê Quý Vi | 12D9 | Trường THPT Phạm Hồng Thái |
767 | Quang Vinh | 2A6 | Trường Tiểu học Mai Dịch |
768 | Hoàng Quang Vinh | 2A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
769 | Dương Công Vinh | 5A2 | Hệ thống giáo dục Alpha |
770 | Nguyễn Trí Vịnh | 4A5 | Trường Tiểu học An Khánh A |
771 | Nguyễn Hoàng Huy Vũ | 6A0 | Trường THCS Thịnh Quang |
772 | Lâm Huy Vũ | 7A5 | Trường THCS Phương Mai |
773 | Bùi Doãn Bá Vương | 7A1 | Hệ thống Giáo dục Alpha |
774 | Nguyễn Cẩm Vy | 2A | Trường Tiểu học Chương Dương |
775 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 5A3 | Trường Tiểu học Tân Định |
776 | Phạm Thanh Vy | 3A9 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam |
777 | Trần Mai Vy | 8A2 | Trường THCS Hoàng Liệt |
778 | Thái Phương Vy | 9A11 | Trường THCS Lĩnh Nam |
779 | Hoàng Khánh Vy | 11 Sử | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
780 | Nguyễn Thị Ngọc Ý | 5A | Trường Tiểu học Tràng An |
781 | Đỗ Hoàng Yến | 4A4 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
782 | Nguyễn Ngọc Bảo Yến | 7A1 | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
HẢI DƯƠNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
783 | Nguyễn Mai Khánh An | 1A | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc II |
784 | Vũ Xuân Phan Anh | 3H | Trường Tiểu học Lai Cách |
785 | Trịnh Hoàng Phương Anh | 3C | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
786 | Nguyễn Vân Anh | 5A | Trường Tiểu học Quang Khải |
787 | Nguyễn Thị Hà Anh | 4B | Trường Tiểu học Bình Lãng |
788 | Trần Minh Anh | 4A | Trường Tiểu học Hồng Phong |
789 | Phạm Thị Phương Anh | 5B | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
790 | Nguyễn Lan Chi | 4B | Trường Tiểu học Tân Trường 1 |
791 | Vũ Ngọc Quỳnh Chi | 5C | Trường Tiểu học Hồng Phong |
792 | Nguyễn Việt Cường | 4A | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
793 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | 7D1 | Trường THCS Lê Quý Đôn |
794 | Vũ Ngọc Phương Duyên | 3A | Trường Tiểu học Hồng Phong |
795 | Nguyễn Thị Duyên | 3C | Trường Tiểu học Hồng Phong |
796 | Vũ Thu Hà | 4D | Trường Tiểu học Hồng Phong |
797 | Nguyễn Thị Bảo Hà | 3B | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
798 | Đỗ Ngọc Lan | 1A | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc II |
799 | Nguyễn Thị Nhật Ly | 4A | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
800 | Vũ Trúc Mai | 4B | Trường Tiểu học Tân Trường 1 |
801 | Vương Đức Minh | 4B | Trường Tiểu học Tân Trường 1 |
802 | Nguyễn Ngọc Hải Minh | 4C | Trường Tiểu học Bình Lãng |
803 | Vũ Ngọc Minh | 3C | Trường Tiểu học Hồng Phong |
804 | Nguyễn Kim Ngân | 3B | Trường Tiểu học Quang Khải |
805 | Nguyễn Kim Ngân | 4K | Trường Tiểu học Phả Lại |
806 | Vũ Hoàng Khánh Ngân | 4I | Trường Tiểu học Lai Cách |
807 | Nguyễn Thảo Ngân | 4A | Trường Tiểu học Quảng Nghiệp |
808 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 4B | Trường Tiểu học Tân Trường 1 |
809 | Đặng Thảo Nhi | 4I | Trường Tiểu học Lai Cách |
810 | Lê Hồng Nhung | Trường THCS Hồng Lạc | |
811 | Phạm Hà Phương | 4E | Trường Tiểu học Lai Cách |
812 | Vũ Mai Phương | 3C | Trường Tiểu học Quang Khải |
813 | Lê Đỗ Quyên | 5G | Trường Tiểu học Lai Cách |
814 | Phạm Như Quỳnh | 4E | Trường Tiểu học Lai Cách |
815 | Phạm Thuỳ Trang | 4D | Trường Tiểu học Hồng Phong |
816 | Lưu Thanh Trúc | 3H | Trường Tiểu học Lai Cách |
HẢI PHÒNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
817 | Lê Hải Anh | 6A1 | Trường THCS Ngũ Lão |
818 | Phạm Ngọc Ánh | 9D | Trường THCS Ngũ Đoan |
819 | Ngô Minh Châu | 6A5 | Trường THCS Lương Khánh Thiện |
820 | Mai Ngọc Diệp | 3A | Trường Tiểu học Thuận Thiên |
821 | Vũ Trần Ngọc Hân | 8A1 | Trường THCS Lương Khánh Thiện |
822 | Nguyễn Khánh Linh | 3A1 | Trường Tiểu học Thuỷ Đường |
823 | Phạm Tuấn Long | 7A5 | Trường THCS Thị trấn Cát Bà |
824 | Nguyễn Công Mạnh | 11B6 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
825 | Đặng Đức Mạnh | 12A1 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
826 | Trần Tăng Minh | 12A8 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
827 | Lê Thị Minh Ngọc | 9A1 | Trường THCS Minh Đức |
828 | Lê Thị Minh Ngọc | 9A1 | Trường THCS Minh Đức |
829 | Vũ Thảo Nguyên | 5A | Trường Tiểu học Hùng Thắng |
830 | Hoàng Yến Nhi | 5A7 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo |
831 | Phạm Yến Nhi | 3D | Trường Tiểu học Vinh Quang |
832 | Cen, Tử Như | 3A1 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo |
833 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9A7 | Trường THCS Lương Khánh Thiện |
834 | Vũ Phương Thảo | 8C3 | Trường THCS Kiến Thiết |
835 | Cao Thủy Tiên | 9D4 | Trường THCS Kiến Thiết |
836 | Nguyễn Thu Trang | 3D | Trường Tiểu học Vinh Quang |
837 | Mạc Thị Hà Vi | Trường THCS Ngũ Đoan | |
838 | Bùi Thị Hải Yến | 7A10 | Trường THCS Lương Khánh Thiện |
HƯNG YÊN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
839 | Đào Văn Học | 12E | Trường THPT Văn Giang |
840 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 8A5 | Trường THCS Tân Quang |
841 | Nguyễn Đức Trọng | 11Q | Trường THPT Hưng Yên |
842 | Trần Quang Việt | 11Q | Trường THPT Hưng Yên |
KIÊN GIANG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
843 | Nguyễn Thị Ngọc An | 6/5 | Trường THCS THị Trấn Kiên Lương 1 |
844 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7/5 | Trường THCS Sơn Kiên |
845 | Nguyễn Khánh Băng | 4/1 | Trường Tiểu học và THCS Ngọc Hoà |
846 | Nguyễn Ngọc Thảo Dân | 8A1 | Trường THCS Vĩnh Phước A |
847 | Phạm Thùy Dương | 9/1 | Trường THCS Sơn Kiên |
848 | Cao Kỳ Duyên | 4/1 | Trường Tiểu học và THCS Ngọc Hoà |
849 | Nguyễn Ngọc An Khê | 8/4 | Trường THCS Dương Đông 1 |
850 | Nguyễn Thiên Kim | 9/2 | Trường THCS Thị trấn Kiên Lương 1 |
851 | Phạm Xuân Mai | 7/6 | Trường THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 |
852 | Võ Ngọc Ngân | 6/1 | Trường THCS Sơn Kiên |
853 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 8/2 | Trường THCS Vĩnh Phước A |
854 | Nguyễn Trọng Phúc | 12A2 | Trường THPT Yên Dũng số 1 |
855 | Trần Chí Thiện | 9/1 | Trường THCS Vĩnh Phước A |
856 | Trương Thanh Thủy | 7/2 | Trường THCS Vĩnh Phước A |
857 | Nguyễn Phan Xuân Trang | 5/1 | Trường Tiểu học Dương Đông 1 |
858 | Phạm Nguyễn Thảo Tuyên | 9/5 | Trường THCS Dương Đông 1 |
LAI CHÂU | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
859 | Hạng Xuân Công | 12A1 | Trường PTDTNT - THPT Nậm Nhùm |
860 | Lê Bảo Hân | 10 chuyên văn | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
861 | Hoàng Khánh Ly | 7A6 | Trường THCS xã Phúc Than |
LÂM ĐỒNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
862 | Võ Thị Kim Anh | 8A1 | Trường THCS Phú Sơn |
863 | Trần Thị Yến Nhi | 4A | Trường Tiểu học Đường Mới |
864 | Đàm Thị Hoài Phương | 11A | Trường PTDTNT THCS THPT tỉnh Lâm Đồng |
LONG AN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
865 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 8A5 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
866 | Huỳnh Khánh Hà | 10A2 | Trường THPT Nguyễn Trung Trực |
867 | Phan Thị Thanh Hằng | 6a2 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
868 | Lại Nguyễn Minh Hùng | 11TN2 | Trường THPT Đức Hòa |
869 | Nguyễn Hoàng Kim | 6A6 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
870 | Huỳnh Thiên Kim | 8A3 | Trường THCS Phước Vĩnh Đông |
871 | Nguyễn Võ Ngân Mai | 9A1 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực |
872 | Nguyễn Phương Thảo | 9/2 | Trường THCS Mỹ Quý Đông |
873 | Hồ Thị Minh Thư | 4/4 | Trường Tiểu học Thạch Đào |
874 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 11A2 | Trường THPT Kiến Tường |
875 | Huỳnh Châu Tiên | 11A1 | Trường THPT Chu Văn An |
876 | Cao Thị Quế Trân | 9 | Trường THCS Thuận Bình |
877 | Diệp Trần Thảo Vy | 5/5 | Trường Tiểu học Long Hòa |
878 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 11TN2 | Trường THPT Đức Hòa |
NAM ĐỊNH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
879 | Bùi Lâm Anh | 12C6 | Trường THPT C Hải Hậu |
880 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 11B8 | Trường THPT C Hải Hậu |
881 | Phạm Thị Hồng Thắm | 10A8 | Trường THPT C Hải Hậu |
882 | Phạm Sơn Tùng | 10A6 | Trường THPT C Hải Hậu |
NGHỆ AN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
883 | Nguyễn Thị Tú Anh | 9A | Trường THCS Đội Cung |
884 | Lê Vương Ngọc Anh | 10D1 | Trường THPT Diễn Châu 3 |
885 | Đỗ Bảo Trâm Anh | 4D | Trường Tiểu học Quang Tiến |
886 | Nguyễn Kim Nhật Băng | 7A | Trường THCS Nguyễn Quốc Trị |
887 | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7A | Trường THCS Tràng Sơn |
888 | Tăng Thế Bình | 8E | Trường THCS Đội Cung |
889 | Lê Nguyễn Diệp Chi | 3B | Trường Tiểu học Hưng Dũng 1 |
890 | Nguyễn Linh Đan | 6A | Trường THCS Long Sơn |
891 | Nguyễn Linh Đan | 4B | Trường Tiểu học Hoà Hiếu 2 |
892 | Lê Khắc Anh Dũng | 9B | Trường THCS Đội Cung |
893 | Phạm Thùy Dương | Trường THCS Lý Nhật Quang | |
894 | Bùi Thị Hà Giang | 7A | Trường THCS Bạch Ngọc |
895 | Phạm Thị Ngọc Hân | Trường Tiểu học Khánh Sơn 2 | |
896 | Trần Thị Hạnh | 11T2 | Trường THPT Đô Lương 1 |
897 | Lê Quang Huy | 11A1 | Trường THPT Diễn Châu 3 |
898 | Đặng Thị Thanh Huyền | 8A11 | Trường THCS Hưng Dũng |
899 | Nguyễn Đăng Khoa | 8A | Trường THCS Giang Sơn |
900 | Trường Huỳnh Quỳnh Lê | 6A4 | Trường THCS Nghĩa Xuân |
901 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 7B | Trường THCS Đội Cung |
902 | Nguyễn Hồ Khánh Linh | 9B | Trường THCS Đội Cung |
903 | Nguyễn Sỹ Bảo Long | 7B | Trường THCS Lý Nhật Quang |
904 | Phạm Lý Thảo My | 3A | Trường Tiểu học Quang Tiến |
905 | Trần Thị Kim Ngân | 4C | Trường Tiểu học Quỳnh Dị |
906 | Dương Bảo Ngọc | 7C | Trường THCS Lý Nhật Quang |
907 | Hồ Thị Ngọc | 9B | Trường THCS Đội Cung |
908 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 8C | Trường THCS Hưng Chính |
909 | Hoàng Thị Trang Nhung | 7E | Trường THCS Lý Nhật Quang |
910 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9B | Trường THCS Lý Nhật Quang |
911 | Lê Thị Oanh | Trường THCS Thượng Sơn | |
912 | Bùi Thị Như Quỳnh | 7A5 | Trường THCS Nghĩa Xuân |
913 | Trần Thị Minh Tâm | 8A | Trường THCS Hưng Hòa |
914 | Trần Quốc Thái | Trường Tiểu học Hoà Hiếu I | |
915 | Nguyễn Lâm Thanh Thảo | 7C | Trường Phổ thông Herman Gmeimer |
916 | Lê Thị Thư | 7H | Trường THCS Nghĩa Thuận |
917 | Ngô Thị Thanh Thúy | 8B1 | Trường THCS Trần Phú |
918 | Lê Bảo Trâm | 6B | Trường THCS Lý Nhật Quang |
919 | Nguyễn Ngọc Trâm | 4B | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 2 |
920 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 9A1 | Trường THCS Nghĩa Xuân |
921 | Nguyễn Thị Bảo Uyên | 7A | Trường THCS Giang Sơn |
NINH BÌNH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
922 | Nguyễn Lê Anh | 10G | Trường THPT Nguyễn Huệ |
923 | Đinh Nhật Anh | 4D | Trường Tiểu học Thị trấn Me |
924 | Tạ Khánh Chi | 8D | Trường THCS Trương Hán Siêu |
925 | Lại Thanh Dịu | 9A | Trường THCS Quang Thiện |
926 | Trần Thùy Dương | 10I | Trường THPT Nguyễn Huệ |
927 | Bùi Hương Giang | 10A | Trường THPT Nguyễn Huệ |
928 | Phạm Huy Hoàng | 5A | Trường Tiểu học Gia Hưng |
929 | Trần Lan Hương | 5A | Trường Tiểu học Thị trấn Me |
930 | Trần Thị Diệu Huyền | 8C | Trường THCS Quang Thiện |
931 | Trần Khánh Ly | 6B | Trường THCS Văn Hải |
932 | Hoàng Gia Bảo Ngọc | 4B | Trường Tiểu học Ninh Tiến |
933 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | 7B | Trường THCS Ninh Nhất |
934 | Vũ Minh Phương | 5A | Trường Tiểu học Thị trấn Me |
935 | Phạm Thanh Thuỷ | 5B | Trường Tiểu học Ninh Tiến |
936 | Nguyễn Cung Bảo Trâm | 7B | Trường THCS Ninh Nhất |
937 | Trần Thị Minh Trang | 9B | Trường THCS Quang Sơn |
938 | Hoàng Huy Tuấn | 4C | Trường Tiểu học Ninh Tiến |
939 | Bùi Hồng Vân | 10D | Trường THPT Nho Quan C |
PHÚ THỌ | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
940 | Đỗ Quang Phát | 4A2 | Trường Tiểu học Cẩm Xá |
QUẢNG BÌNH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
941 | Lê Thảo Nhi | 10 Anh 1 | Trường THPT Chuyên Võ Nguyễn Giáp |
QUẢNG NINH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
942 | Bùi Diệu Linh | 12A3 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long |
943 | Mai Phương Thuý | 9A1 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Hạ Long |
QUẢNG TRỊ | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
944 | Võ Viết Chấn Hưng | 5C | Trường TH&THCS Hải Ba |
SÓC TRĂNG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
945 | Hồ Thị Lil | 8A3 | Trường THCS Lê Văn Tám |
946 | Nguyễn Lâm Tường Nghi | Trường THCS và THPT Long Hưng | |
947 | Trần Thị Yến Nhi | 10A1 | Trường THCS - THPT Long Hưng |
948 | Lai Tâm Như | 9A3 | Trường THCS Thiện Mỹ |
949 | Chung Lê Tấn Phát | 11A7 | Trường THPT Mai Thanh Thế |
950 | Châu Toàn Thắng | 9/1 | Trường THCS và THPT Long Hưng |
951 | Nguyễn Trần Tường Vy | 8A3 | Trường THCS Thiện Mỹ |
THÁI NGUYÊN | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
952 | Đoàn Hà My | 4A | Trường Tiểu học Hợp Thành |
THỪA THIÊN HUẾ | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
953 | Đỗ Ngọc Anh | Trường THPT Phong Điền | |
954 | Nguyễn Minh Anh | 5/1 | Trường Tiểu học Thanh Tân |
955 | Nguyễn Tuấn Anh | 5/4 | Trường Tiểu học Thuỷ Lương |
956 | Ngô Lê Quỳnh Châu | 4/2 | Trường Tiểu học Thủy Lương |
957 | Ngô Ngọc Bảo Châu | 4/1 | Trường Tiểu học Dạ Lê |
958 | Phan Thanh Huyền | 4/7 | Trường Tiểu học Trường An |
959 | Quách Hoàng Khôi | 3/2 | Trường Tiểu học Thanh Tân |
960 | Lê Thị Thuỳ Linh | 8/2 | Trường THCS Vinh Phú |
961 | Trần Hà Ngân | 9/1 | Trường THCS Trần Hưng Đạo |
962 | Lê Nguyễn Bảo Ngân | 4/4 | Trường Tiểu học Thanh Tân |
963 | Lê Hữu Thắng | 5/2 | Trường Tiểu học Dạ Lê |
964 | Hoàng Ngô Ngọc Trâm | 9/3 | Trường THCS Lê Quang Tiến |
965 | Võ Thị Thanh Trâm | 4/1 | Trường Tiểu học Thuỳ Lương |
966 | Nguyễn Thị Như Ý | 8/3 | Trường THCS Vinh Phú |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
967 | Nguyễn Hoàng Khánh An | 7A7 | Trường THCS Chu Văn An |
968 | Nguyễn Phúc Hồng Ân | 9A9 | Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa |
969 | Nguyễn Phúc Mai Hương | 11XH2 | Hệ thống Giáo dục ATY |
970 | Nguyễn Hoàng Thảo My | 7A9 | Trường Vinschool Central Park |
971 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | 6A2 | Trường THCS Gò Xoài |
972 | Lê Xuân Phúc | 2T2 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo |
973 | Lê Quốc Việt | 3/7 | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
TUYÊN QUANG | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
974 | Hoàng Mạnh Hải | 9C | Trường THCS Thị Trấn Na Hang |
975 | Lê Thị Ngọc Hòa | 12A1 | Trường THPT Hàm Yên |
976 | Triệu Hà Gia Huy | 5A | Trường Tiểu Học Mỹ Lâm |
977 | Phùng Thị Kim Huyền | 9B | Trường PTDT Nội trú THCS - THPT huyện Na Hang |
978 | Lý Thị Truyên Nghiệp | 5 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Hồng Thái |
VĨNH PHÚC | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
979 | Vũ Khánh Vân | 3A3 | Trường Tiểu học Đồng Tâm |
YÊN BÁI | |||
TT | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG |
980 | Đặng Mai Anh | 11C1 | Trường THPT Thị xã Nghĩa Lộ |
981 | Nguyễn Hà Anh | 10D1 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
982 | Nguyễn Thái Bảo | 6A | Trường THCS Minh An |
983 | Tăng Ngọc Bích | 8C | Trường THCS Chấn Thịnh |
984 | Đào Trần Yến Chi | 5E | Trường Tiểu học Kim Đồng |
985 | Đinh Văn Đức | 11A4 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
986 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | 9B | Trường THCS Minh An |
987 | Lê Hà Phương Linh | 10D1 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
988 | Phùng Khánh Ly | 8A | Trường THCS Chấn Thịnh |
989 | Hoàng Khánh Ly | 11D1 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
990 | La Diệu Ly | 10A6 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
991 | Trần Thị Hà My | 8A | Trường THCS Minh An |
992 | Trần Bích Ngọc | 12A3 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
993 | Triệu Dương Nhi | 8B | Trường THCS Minh An |
994 | Đỗ Thuý Phương | 4C | Trường Tiểu học Trần Phú |
995 | Vũ Ngọc Thư | 5D | Trường Tiểu học Trần Phú |
996 | Mai Song Thư | 4C | Trường Tiểu học Kim Đồng |
997 | Lại Thị Thân Thương | 8A | Trường THCS Chấn Thịnh |
998 | Lê Nguyễn Huyền Trân | 11D3 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
999 | Nguyễn Thị Mai Trang | 9A | Trường THCS Minh An |
1000 | Lộc Anh Tùng | 11A4 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
Like fanpage để theo dõi thông tin mới nhất