23:31 02/11/2025

Việt Nam khẳng định cam kết về bình đẳng giới trong kỷ nguyên mới

Icon No Avatar Tre Em Viet Nam Thu Hà

Ngày 31/10, Bộ Nội vụ phối hợp với Cơ quan Liên Hợp Quốc về Bình đẳng giới và Trao quyền cho phụ nữ (UN Women) tại Việt Nam tổ chức Hội nghị công bố Báo cáo quốc gia 30 năm thực hiện Tuyên bố và Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh.

Sự kiện này không chỉ tổng kết những thành tựu ấn tượng trong ba thập kỷ qua, đặc biệt là giai đoạn 2019-2023, mà còn là diễn đàn quan trọng để nhận diện những thách thức mới, khẳng định quyết tâm chính trị của Việt Nam trong việc thúc đẩy bình đẳng giới thực chất trong kỷ nguyên số và tăng trưởng xanh.

Phát biểu tại hội nghị, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Thị Hà khẳng định bài học của Việt Nam là "phát triển kinh tế phải gắn liền với tiến bộ và công bằng xã hội, đặt phụ nữ và trẻ em ở vị trí trung tâm của các chính sách phát triển".

z7184926071257_c1c9fbb57b19fa2267899036dac08208
Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Thị Hà phát biểu tại hội nghị.

Trong 30 năm qua, và đặc biệt là giai đoạn 2019-2024, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ qua việc không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật, lồng ghép các nguyên tắc của Cương lĩnh vào chính sách quốc gia. Giai đoạn này chứng kiến sự hoàn thiện mạnh mẽ của hệ thống pháp luật với việc ban hành nhiều văn bản quan trọng, tạo ra khuôn khổ vững chắc để thu hẹp khoảng cách giới.

Nổi bật là Bộ luật Lao động 2019, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022, và Luật Bảo hiểm xã hội 2024. Cùng với đó, Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021–2030 đã được ban hành với các mục tiêu cụ thể nhằm tạo điều kiện, cơ hội để phụ nữ và nam giới tham gia, thụ hưởng bình đẳng. Những nỗ lực này đã mang lại các kết quả định lượng đáng khích lệ, được cộng đồng quốc tế ghi nhận:

  • Xếp hạng toàn cầu: Năm 2024, Việt Nam xếp thứ 72/146 quốc gia về Chỉ số Bình đẳng giới toàn cầu, tăng 11 bậc so với năm 2022. 
  • Tham gia chính trị: Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội đạt 30,26%, thuộc nhóm cao nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Lao động: Phụ nữ chiếm 46,8% lực lượng lao động toàn quốc, với tỷ lệ tham gia lao động nữ đạt 62,4%.
  • Kinh tế: Tỷ lệ doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ đạt 28,2%.

Bên cạnh thành tựu, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức cố hữu và những thách thức mới nổi lên. Báo cáo thẳng thắn chỉ ra rằng định kiến giới vẫn còn tồn tại.  trong những rào cản lớn nhất là gánh nặng của công việc chăm sóc không lương (unpaid care work).

z7184925648195_3cd4cfe2c2b0006542ec69686fb0ca0d
Bà Caroline T. Nyamayemombe, Trưởng Đại diện UN Women tại Việt Nam phát biểu tại hội nghị.

Phát biểu tại hội nghị, bà Caroline T. Nyamayemombe, Trưởng Đại diện UN Women tại Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này, và một nghiên cứu của Action Aid đã tính toán công việc này tại Việt Nam tương đương khoảng 20% GDP. Gánh nặng này càng gia tăng trong bối cảnh tốc độ già hóa dân số nhanh.Đặc b iệt, hội nghị đã tập trung thảo luận tác động về giới trước  những thách thức trong bối cảnh "chuyển đổi kép" – chuyển đổi số và chuyển đổi xanh.

Trong khi Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số quốc gia theo tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị, những rủi ro mới cũng xuất hiện. Bà Nyamayemombe cũng đặt vấn đề về việc "đảm bảo các biện pháp bảo vệ đầy đủ chống lại các mối đe dọa mới của thời đại kỹ thuật số như bạo lực trên cơ sở giới có sự hỗ trợ của công nghệ và lừa đảo qua mạng".

Quá trình này đòi hỏi một nguồn nhân lực xanh có kỹ năng cao. Nếu không có các chính sách can thiệp chủ động, phụ nữ và trẻ em gái có nguy cơ bị bỏ lại phía sau, đặc biệt trong việc tiếp cận giáo dục STEM và các vị trí lãnh đạo trong các ngành công nghiệp xanh.

z7184925576592_5a33058205d958bfcde116663fe089e0
Các đại biểu tham dự tại Hội nghị.

Cương lĩnh Hành Động Bắc Kinh từ lâu đã xác định các vấn đề của phụ nữ và trẻ em gái là trọng tâm. Để thúc đẩy Cương lĩnh này tại Việt Nam, việc giải quyết các thách thức thực tiễn mà trẻ em đang đối mặt là một yêu cầu cấp bách.

Báo cáo quốc gia đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tăng cường hệ thống quản lý nhà nước và lồng ghép giới" , trong đó vai trò giám sát của các tổ chức xã hội là một phần không thể thiếu. Chiến lược phát triển của Hội Bảo vệ quyền trẻ em Việt Nam (Hội BVTQTE) đến năm 2035 đã nhận diện rõ các thách thức này, đồng thời xác định các hành động giám sát và can thiệp cụ thể (theo Điều 92 Luật Trẻ em ) để giải quyết một số vấn đề.

Thứ nhất, thách thức về bạo lực, xâm hại và bất cập pháp lý là rất lớn, khi Việt Nam vẫn còn hơn 1,5 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt và hơn 2 triệu trẻ em có nguy cơ rơi vào hoàn cảnh đặc biệt. Tình trạng bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em vẫn diễn biến phức tạp, trong khi khuôn khổ pháp lý còn bất cập, như việc Luật Trẻ em quy định tuổi trẻ em là dưới 16 (thay vì 18) và thiếu một cơ chế giám sát độc lập. Để giải quyết vấn đề này, Hội BVTQTE phát huy vai trò giám sát cấp cao, tham gia các đoàn giám sát chuyên đề của Quốc hội về phòng, chống xâm hại trẻ em, đồng thời chủ động nghiên cứu các giải pháp hỗ trợ nạn nhân, như "quy trình tố tụng hình sự thân thiện".

Thứ hai, thách thức trong kỷ nguyên số ngày càng gia tăng, khi quá trình chuyển đổi số theo Nghị quyết 57-NQ/TW và các mối đe dọa từ "cyberscams" (lừa đảo qua mạng) đang ảnh hưởng trực tiếp đến trẻ em. Chiến lược của Hội BVTQTE chỉ rõ công nghệ số "làm 'tăng nguy cơ trẻ em bị xâm hại và bóc lột trên môi trường mạng'". Để giám sát và ứng phó, Hội tham gia với vai trò là một "tổ chức phối hợp liên ngành" trong "Mạng lưới ứng cứu, bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng", góp phần bảo vệ trẻ em trước các mối đe dọa an ninh phi truyền thống này.

Thứ ba, các thách thức xã hội như tình trạng "trẻ em bị tai nạn thương tích... trẻ em vi phạm pháp luật có xu hướng gia tăng" và nguy cơ từ nạn "buôn bán người" đòi hỏi các giải pháp giám sát và can thiệp tại cơ sở. Hội BVTQTE đáp ứng yêu cầu này bằng cách đặt mục tiêu "Xây dựng, phát triển nhân rộng các mô hình cung cấp dịch vụ bảo vệ quyền trẻ em dựa vào cộng đồng" , tổ chức tư vấn và hỗ trợ trực tiếp tại "khu dân cư, trường học".

Thứ tư, thách thức về khoảng cách giữa chính sách và thực thi đòi hỏi phải có tiếng nói phản biện độc lập và cơ chế hỗ trợ trực tiếp. Hội BVTQTE thực hiện vai trò này bằng cách chủ động "phát biểu chính kiến" đối với các vụ việc vi phạm nghiêm trọng và "thu thập thông tin, kiến nghị của các tổ chức xã hội, trẻ em" để phản ánh với cơ quan có thẩm quyền. Về hành động cụ thể, Hội đã "kiến nghị xử lý gần 500 vụ việc vi phạm quyền trẻ em" , cử luật sư tư vấn hỗ trợ pháp lý , và đặt mục tiêu "giám sát, đánh giá việc thực hiện khuyến nghị của Ủy ban Liên hợp quốc về Quyền trẻ em".

Thông qua các hoạt động giám sát, phản biện và cung cấp dịch vụ lồng ghép này, Hội Bảo vệ quyền trẻ em Việt Nam và các tổ chức xã hội đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo các cam kết của Cương lĩnh hành động Bắc Kinh được chuyển hóa thành "những kết quả cụ thể cho phụ nữ và trẻ em gái" , góp phần xây dựng một xã hội công bằng và an toàn, không để ai bị bỏ lại phía sau.

Like fanpage để theo dõi thông tin mới nhất


Bình luận