Áp lực sinh con trai và hệ lụy mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam
Theo bác sĩ Phan Chí Thành, mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam vẫn là vấn đề đáng lo ngại. Tỷ số giới tính hiện nay đã vượt xa ngưỡng tự nhiên, khi cứ 100 bé gái thì có tới 111 bé trai được sinh ra.
Tỷ số giới tính khi sinh - chỉ số thể hiện sự cân bằng tự nhiên giữa số trẻ trai và trẻ gái được sinh ra - theo chuẩn sinh học dao động trong khoảng 104-106 bé trai/100 bé gái. Khi tỷ số này vượt quá ngưỡng 106, đó là dấu hiệu của sự can thiệp có chủ đích về giới tính, làm sai lệch quy luật tự nhiên. "Điều này sẽ làm ảnh hưởng đến sự mất cân bằng tự nhiên, đe dọa sự ổn định dân số của quốc gia và toàn cầu", Cục Thống kê ghi nhận.
Đánh giá về thực trạng MCBGTKS, Ông Phạm Hồng Quân, Trưởng phòng Cơ cấu và Chất lượng dân số, Cục Dân số – Bộ Y tế cho biết, theo quy ước quốc tế, tỷ số giới tính khi sinh ở mức cân bằng tự nhiên dao động từ 104 đến 106 bé trai/100 bé gái. Tuy nhiên, tại Việt Nam, năm 2006, tỷ số giới tính khi sinh đã ở mức 109,8 bé trai/100 bé gái, cao hơn đáng kể so với ngưỡng tự nhiên. Đến năm 2024, tỷ số vẫn ở mức 111,4 bé trai/100 bé gái, điều này cho thấy tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn còn nghiêm trọng ở nước ta.
Trên thực tế, vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam đã được phát hiện qua các cuộc điều tra biến động dân số hằng năm. Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách và giải pháp để kiểm soát nhưng tình trạng chưa được khắc phục.

Tâm lý “phải có con trai” vẫn ăn sâu vào tiềm thức người dân
Trao đổi với PV Tạp chí Trẻ em Việt Nam, TS. BS Phan Chí Thành - Phó trưởng phòng chỉ đạo tuyến - Bệnh viện Phụ sản Trung ương cho biết, trong quá trình thăm khám và hỗ trợ sinh sản, đội ngũ y tế tại bệnh viện gặp rất nhiều trường hợp phụ nữ mang tâm lý nặng nề về giới tính thai nhi.
Ở không ít gia đình, đặc biệt là những cặp vợ chồng đã có hai con gái, việc “phải sinh thêm con trai” gần như là áp lực vô hình với họ. Có người đến bệnh viện với nguyện vọng “bằng mọi cách phải có con trai cho chắc ăn”, thậm chí tìm hiểu hoặc nghe theo lời mách bảo về các “biện pháp dân gian” hay các dịch vụ chọn giới tính.
Thực tế, các bác sĩ sản khoa vẫn thường xuyên gặp tình huống các gia đình đề nghị được “biết trước giới tính” để quyết định có giữ thai hay không. Một số phụ nữ thậm chí chia sẻ rằng chồng hoặc gia đình chồng ép buộc nếu thai là con gái thì sẽ không giữ.
Theo Bác sĩ Mai Xuân Phương, Nguyên Phó Vụ trưởng Truyền thông - Giáo dục, Tổng Cục Dân số, nay là Cục Dân số (Bộ Y tế), cho hay nhiều người Việt vẫn mang tâm lý chuộng con trai trong bối cảnh mức sinh giảm mạnh, hiện chỉ còn 1,91 con/phụ nữ trong khi con số lý tưởng là 2,1. Nhiều gia đình, khi chỉ sinh một con, đã tìm mọi cách để lựa chọn giới tính thai nhi.
Ngoài ra, văn hóa Nho giáo với quan niệm cần con trai để nối dõi tông đường, thờ cúng tổ tiên, cùng sự đánh giá thấp vai trò của nữ giới trong gia đình, xã hội tại Việt Nam càng làm gia tăng chênh lệch giới tính. Việc tiếp cận dễ dàng các dịch vụ y tế để chẩn đoán hoặc lựa chọn giới tính thai nhi cũng dẫn đến tình trạng nạo phá thai vì lý do giới tính.

Hệ lụy sức khỏe và xã hội
Theo bác sĩ Phan Chí Thành, việc lựa chọn giới tính thai nhi không chỉ vi phạm pháp luật mà còn tiềm ẩn nhiều hậu quả nghiêm trọng. Phá thai liên tục để chọn giới tính sẽ dễ dẫn đến biến chứng dính buồng tử cung, tổn thương cổ tử cung, hoặc vô sinh thứ phát. “Chúng tôi gặp nhiều phụ nữ sau khi bỏ thai vì lý do giới tính, đến khi muốn sinh lại thì không thể mang thai được nữa”, bác sĩ Thành chia sẻ.
Ở góc độ di truyền học, bác sĩ Thành cảnh báo, xu hướng thiên lệch giới tính, chỉ mong muốn sinh con trai, có thể dẫn đến nhiều hệ lụy lâu dài. Một số bệnh di truyền liên quan đến nhiễm sắc thể X chỉ biểu hiện ở nam giới. Vì vậy, khi trong gia đình chỉ có con trai, nguy cơ di truyền và phát bệnh sẽ cao hơn. Bên cạnh đó, tỷ lệ tử vong ở trẻ trai trong giai đoạn sơ sinh cao hơn trẻ gái, cho thấy việc “ưu tiên con trai” không chỉ thiếu cơ sở khoa học, mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe và di truyền.
Không chỉ vậy, ở góc độ xã hội, mất cân bằng giới tính khi sinh kéo theo nhiều hệ lụy đáng lo ngại. Khi số lượng nam giới bước vào độ tuổi trưởng thành vượt xa nữ giới, xã hội sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn, dẫn đến hôn nhân muộn, khó lập gia đình, và áp lực tâm lý đối với cả hai giới. Sự chênh lệch này còn có thể làm phát sinh những hệ quả tiêu cực khác như gia tăng di cư vì hôn nhân, buôn bán phụ nữ, hay mất ổn định xã hội ở những khu vực có tỷ lệ nam giới cao vượt trội.
Thay đổi từ nhận thức
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ xét nghiệm sàng lọc di truyền (như NIPT, xét nghiệm máu sớm), việc xác định giới tính thai nhi có thể diễn ra từ rất sớm. Tuy nhiên, các cơ sở y tế đều được yêu cầu tuyệt đối không cung cấp, không phổ biến và không tuyên truyền thông tin giới tính.
“Chúng tôi luôn nhấn mạnh với thai phụ rằng xét nghiệm chỉ nhằm mục đích phát hiện bệnh lý di truyền, không phục vụ lựa chọn giới tính. Nhiều gia đình sau khi được giải thích đã thay đổi nhận thức, và chúng tôi coi đó là thành công lớn trong công tác tư vấn,” bác sĩ nói thêm.
Theo Nghị quyết 21 của Đảng, Nhà nước khẳng định quyền tự quyết của các cặp vợ chồng trong việc sinh con, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm duy trì cơ cấu dân số hợp lý. Bác sĩ Thành nhận định, Việt Nam đang đứng trước thách thức kép: vừa phải khắc phục tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh, vừa phải đối mặt với xu hướng giảm sinh, đặc biệt ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM.
“Nếu một cặp vợ chồng chỉ sinh một con, dân số sẽ sụt giảm tự nhiên. Khi đó, gánh nặng chăm sóc người già, thiếu hụt lao động, và áp lực an sinh xã hội sẽ tăng. Do đó, việc khuyến khích mỗi gia đình sinh đủ hai con, không phân biệt trai hay gái, là cần thiết để bảo đảm phát triển bền vững,” bác sĩ nhấn mạnh.
Điều đáng mừng là hiện nay, cùng với sự tiến bộ về giáo dục và vị thế của phụ nữ trong xã hội, nhận thức về bình đẳng giới đã có nhiều chuyển biến tích cực. Ngày càng nhiều phụ nữ độc lập về kinh tế, chủ động trong quyết định sinh con, và coi trọng giá trị của việc nuôi dạy con khỏe mạnh, hạnh phúc – bất kể là trai hay gái.
Tuy vậy, bác sĩ cũng cảnh báo rằng nếu xã hội không sớm cân bằng lại quan niệm và hành vi, hậu quả của mất cân bằng giới tính sẽ hiện hữu trong 10–20 năm tới. Do đó, việc truyền thông, giáo dục và can thiệp ở cấp chính sách vẫn cần được duy trì thường xuyên và mạnh mẽ hơn, hướng đến mục tiêu xây dựng một xã hội bình đẳng, nơi mọi đứa trẻ đều được chào đón và trân trọng như nhau.
Like fanpage để theo dõi thông tin mới nhất