15:19 10/10/2025

Kiểm soát mất cân bằng giới tính khi sinh: Cần đồng bộ giải pháp từ truyền thông đến chính sách an sinh

Icon No Avatar Tre Em Viet Nam Hương Giang 

Gần 20 năm kể từ khi Việt Nam ghi nhận tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh, tỷ lệ bé trai vẫn vượt bé gái một cách đáng kể – đạt 111,4 bé trai/100 bé gái vào năm 2024. Nếu không hành động quyết liệt hơn, tình trạng này sẽ để lại hệ lụy nặng nề về nhân khẩu học, hạnh phúc gia đình và sự phát triển bền vững của quốc gia.

Mới đây, nhằm hưởng ứng Ngày Quốc tế Trẻ em gái 11/10, tại tọa đàm “Đầu tư cho trẻ em gái – vì hạnh phúc gia đình, vì tương lai đất nước” do Tạp chí Trẻ em Việt Nam phối hợp với Cục Dân số (Bộ Y tế) tổ chức, các chuyên gia đã trao đổi nhiều giải pháp nhằm nâng cao nhận thức, thúc đẩy bình đẳng giới và giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh, hướng tới mục tiêu tạo điều kiện để trẻ em gái được phát triển toàn diện, an toàn và hạnh phúc.

21 địa phương nằm trong “vùng đỏ”

Đánh giá về thực trạng mất cân bằng giới tính khi sinh (MCBGTKS), Ông Phạm Hồng Quân, Trưởng phòng Cơ cấu và Chất lượng dân số, Cục Dân số – Bộ Y tế cho biết, ở mức cân bằng tự nhiên, tỷ số giới tính khi sinh thường dao động từ 104 đến 106 bé trai/100 bé gái. Nếu tỷ số vượt quá 106 hoặc thấp hơn 104, nghĩa là đã xuất hiện mất cân bằng giới tính khi sinh.

Tại Việt Nam, tình trạng này được ghi nhận từ gần 20 năm trước. Năm 2006, tỷ số giới tính khi sinh đã ở mức 109,8 bé trai/100 bé gái, cao hơn đáng kể so với ngưỡng tự nhiên. Đến năm 2015, con số này tăng lên 112,8, và đến năm 2024, tỷ số vẫn ở mức 111,4 bé trai/100 bé gái. Như vậy, sau gần 10 năm, mới chỉ giảm được khoảng 0,8 điểm phần trăm, cho thấy tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn còn nghiêm trọng ở nước ta.

IMG_0147
Ông Phạm Hồng Quân nhấn mạnh, dù Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc kiểm soát và giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh, nhưng kết quả đạt được vẫn còn khiêm tốn.

Theo ông Quân, hiện nay, Việt Nam được chia thành ba nhóm vùng theo mức độ mất cân bằng: Vùng xanh – cân bằng tự nhiên, Vùng vàng – mức cao, cần cảnh báo, Vùng đỏ – mức rất cao, đáng báo động. Thống kê mới nhất cho thấy, trong 63 tỉnh, thành phố, có 21 địa phương thuộc vùng đỏ, 18 địa phương ở mức vàng, và chỉ 24 địa phương duy trì được vùng xanh. Ở những tỉnh thuộc vùng đỏ, tỷ số giới tính khi sinh có thể lên tới trên 112 bé trai/100 bé gái.

“Đây không chỉ là thách thức đối với công tác dân số, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc nhân khẩu học, hạnh phúc gia đình và sự phát triển bền vững của xã hội trong tương lai,” ông nói.

Từ góc nhìn thực tiễn tại cơ sở y tế, bác sĩ Phan Huyền Thương, Phó Giám đốc Trung tâm Can thiệp bào thai, Bệnh viện Phụ sản Hà Nội – một trong những bệnh viện có số ca sinh lớn nhất miền Bắc, với hơn 40.000 ca sinh mỗi năm – cho biết: trong thống kê mới nhất của tháng 9/2025, tỷ lệ trẻ bé trai chiếm khoảng 60%, trong khi bé gái chiếm 40%. Con số này cho thấy xu hướng sinh nhiều bé trai vẫn đang tiếp diễn và có xu hướng tăng nhẹ tại thực tế bệnh viện.

IMG_0154
Theo bác sĩ Phan Huyền Thương, vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh đang ngày càng rõ nét.

Đặc biệt, trong quá trình thăm khám lâm sàng tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, nhiều bác sĩ thường xuyên gặp nhiều trường hợp thai phụ đặt câu hỏi liên quan đến giới tính thai nhi. Tuy nhiên, khi nhận được câu hỏi như “Bác sĩ ơi, con em giống bố hay giống mẹ?”, các bác sĩ thường khéo léo chuyển hướng trao đổi, tập trung vào việc đánh giá sức khỏe và hình thái của thai nhi, giải thích rõ vai trò của sàng lọc di truyền nhằm đảm bảo trẻ sinh ra khỏe mạnh, phát triển bình thường, thay vì nhấn mạnh đến yếu tố giới tính.

Khi tư tưởng Nho giáo vẫn len lỏi trong lựa chọn sinh con thời 4.0

Theo ông Đặng Hoa Nam, nguyên Cục trưởng Cục Trẻ em, Phó Chủ tịch Hội Bảo vệ Quyền Trẻ em Việt Nam, nguyên nhân sâu xa của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh bắt nguồn từ những giá trị xã hội và tâm lý văn hoá còn giao thoa giữa cũ và mới.

Dù xã hội Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ về tri thức, công nghệ và hội nhập quốc tế, tư tưởng “trọng nam khinh nữ” vẫn tồn tại bền bỉ trong nhận thức của nhiều gia đình. Những quan niệm như “nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô” hay “đại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử” phản ánh rõ di sản tư tưởng Nho giáo - nơi người đàn ông được xem là trụ cột, gánh vác việc thờ cúng tổ tiên và quyết định các việc lớn của dòng họ. Chính sự định kiến giới này khiến hiện tượng lựa chọn giới tính thai nhi vẫn còn diễn ra.

IMG_0170
Ông Đặng Hoa Nam nhấn mạnh, bình đẳng giới không chỉ là quyền, mà còn là sự công bằng trong trách nhiệm và cơ hội giữa nam và nữ - từ việc chăm sóc, nuôi dạy con cái đến đóng góp cho gia đình và xã hội.

Theo BS. Phan Huyền Thương, một khảo sát nhỏ được thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội cho thấy, khi được hỏi “Nếu lập gia đình, bạn mong con đầu lòng là trai hay gái?”, có tới 77% sinh viên - bao gồm cả nam và nữ - đều mong muốn sinh con trai đầu lòng. Con số này phần nào phản ánh rằng định kiến “nhà phải có con trai” đã ăn sâu vào nhận thức của nhiều người, dù họ mới chỉ ở độ tuổi 18–21.

Bên cạnh đó, sự phát triển của các kỹ thuật chẩn đoán trước sinh và công nghệ xác định giới tính sớm cũng khiến tình trạng lựa chọn giới tính thai nhi trở nên dễ dàng hơn. Nhiều gia đình, vì chịu áp lực từ người thân, vẫn mong muốn có con trai và tìm cách can thiệp để đạt được điều đó. Thực tế tại các bệnh viện sản khoa cho thấy, không ít trường hợp phá thai ở giai đoạn muộn vì lý do giới tính của thai nhi.

Theo ông Phạm Hồng Quân, đại diện cơ quan quản lý nhà nước về dân số, bên cạnh các nguyên nhân kể trên còn đến từ nhóm nguyên nhân phụ trợ – liên quan đến chính sách dân số “mỗi gia đình sinh từ 1–2 con” được thực hiện trong nhiều năm qua.

Chính sách này, dù có hiệu quả trong việc kiểm soát quy mô dân số, nhưng trong bối cảnh tâm lý ưa con trai vẫn phổ biến, lại vô tình khiến nhiều cặp vợ chồng “phải” lựa chọn giới tính ngay từ lần sinh đầu tiên, nhằm “đủ nếp đủ tẻ” hoặc “đảm bảo có con trai nối dõi”.

Hệ quả dây chuyền của mất cân bằng giới tính

Bác sĩ Phan Huyền Thương nhận định, bất bình đẳng giới đang để lại những tác động ngày càng nghiêm trọng đối với xã hội. Khi tỷ lệ nam – nữ bị lệch, đặc biệt là tình trạng nam giới vượt trội về số lượng, trong tương lai sẽ xuất hiện một bộ phận lớn đàn ông không có cơ hội lập gia đình. Thực trạng này, nếu cộng hưởng với quá trình hiện đại hóa và già hóa dân số, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nhân khẩu học, tỷ suất sinh và kéo theo nhiều hệ lụy xã hội phức tạp.

Bác sĩ Thương cho rằng, thiếu hụt trẻ em gái không chỉ khiến các em vô tình trở thành “hàng hiếm”, chịu áp lực xã hội lớn hơn, mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng giới trong các thế hệ kế tiếp. Hậu quả là chất lượng cuộc sống, cơ hội hôn nhân,... đều bị ảnh hưởng, đặc biệt ở những vùng dân tộc thiểu số nơi định kiến giới vẫn còn sâu sắc.

Từ góc độ quản lý nhà nước, ông Phạm Hồng Quân cho rằng, khi số lượng nữ giới giảm, nhu cầu kết hôn và giao tiếp xã hội tăng cao sẽ vô tình tạo áp lực lên phụ nữ, khiến họ dễ rơi vào những tình huống bị tổn thương hoặc bóc lột. Trong một số trường hợp, áp lực này có thể dẫn đến bạo lực gia đình, xâm hại tình dục, buôn bán phụ nữ và trẻ em, thậm chí hình thành các tệ nạn mang tính hình sự. Nếu xu hướng này tiếp diễn, Việt Nam có thể phải đối mặt với nguy cơ nhập cư phụ nữ từ các quốc gia khác để bù đắp sự mất cân đối giới tính trong tương lai.

Ông Quân cũng cảnh báo về hệ lụy kinh tế – xã hội lâu dài. Mất cân bằng giới tính khi sinh sẽ làm thay đổi cơ cấu lao động theo giới, khiến thị trường lao động méo mó, khó đạt được hiệu quả và tính bền vững. Khi lực lượng lao động nam – nữ không được phân bổ hợp lý, quá trình phát triển kinh tế, ổn định xã hội và tiến bộ giới sẽ bị cản trở, đồng thời chi phí khắc phục hậu quả cũng trở nên nặng nề hơn đối với toàn bộ nền kinh tế.

Ông Đặng Hoa Nam cho rằng, khi nhìn từ góc độ quyền trẻ em, mất cân bằng giới không chỉ là vấn đề dân số mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự bình đẳng trong gia đình và vai trò làm mẹ – một thiên chức thiêng liêng, không thể thay thế.

Ông Nam phân tích thêm, trong nhiều gia đình Việt Nam, vai trò chăm sóc và giáo dục con cái vẫn chủ yếu đặt lên vai người phụ nữ, còn người đàn ông thường được xem là trụ cột kinh tế. Sự phân công thiếu cân bằng này khiến trẻ em không được hưởng sự chăm sóc hài hòa từ cả cha và mẹ, ảnh hưởng đến quá trình hình thành nhân cách và phát triển toàn diện. Khi thiếu cân bằng giới và sự chăm sóc không đồng đều trong gia đình sẽ để lại tác động sâu rộng đến chất lượng nguồn nhân lực, đời sống xã hội và cấu trúc dân số quốc gia.

558187382_114433836117297
Đầu tư cho trẻ em gái không chỉ là bảo vệ quyền lợi của các em, mà còn là đầu tư cho sự phát triển bền vững của gia đình, địa phương và quốc gia.

Đồng bộ bốn nhóm giải pháp để kéo cán cân giới tính trở lại cân bằng

Theo ông Phạm Hồng Quân, để từng bước kiểm soát tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh, cần xác định đồng bộ bốn nhóm giải pháp trọng tâm:

Thứ nhất, đẩy mạnh truyền thông thay đổi nhận thức và hành vi, hướng đến việc xóa bỏ tư tưởng “trọng nam khinh nữ”, đề cao giá trị và vai trò của trẻ em gái trong gia đình và xã hội. Đây là giải pháp nền tảng giúp giải quyết tận gốc nguyên nhân của mất cân bằng giới tính.

Thứ hai, thực hiện các chính sách an sinh và khuyến khích xã hội, như hỗ trợ tài chính cho gia đình có con gái, tôn vinh những gia đình sinh đủ hai con, tạo môi trường bình đẳng để phụ nữ và trẻ em gái được học tập, phát triển. Khi an sinh được bảo đảm, các gia đình cũng giảm bớt áp lực “phải có con trai”.

Thứ ba, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ cơ sở, đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa, để công tác tuyên truyền, giám sát và thực thi pháp luật về bình đẳng giới được thực hiện hiệu quả, lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng.

Thứ tư, tăng cường hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm các nước đi trước như Hàn Quốc, Trung Quốc, từ đó xây dựng mô hình và chính sách phù hợp với từng vùng, từng địa phương.

“Hiện nay, tỷ số giới tính khi sinh là 111,4, vẫn cao so với mức trung bình 106–107. Trong 9 năm vừa qua, đã giảm được 0,8 điểm phần trăm, cho thấy nỗ lực kiểm soát đang có hiệu quả, nhưng vẫn còn 5,4 điểm nữa cần giảm để đạt mức lý tưởng. Vì vậy, trong giai đoạn 2026–2035, các hội nghị, tọa đàm và truyền thông vẫn sẽ là công cụ không thể thiếu để tiếp tục nâng cao nhận thức, lan tỏa thông điệp đến các nhà lãnh đạo, cấp ủy, cơ quan chính sách và đặc biệt là từng gia đình”, ông Quân nhấn mạnh.

Theo bác sĩ Thương, cần siết chặt quy định công bố giới tính thai nhi, không chỉ trong bệnh viện mà cả tại các cơ sở y tế tư nhân. Việc xác định và thông báo giới tính chỉ được phép khi có chỉ định y khoa rõ ràng, như trong chẩn đoán các bệnh lý bẩm sinh hoặc rối loạn di truyền. Những trường hợp tiết lộ giới tính thai nhi không đúng quy định cần xử lý nghiêm minh, nhằm ngăn chặn tình trạng lạm dụng, lựa chọn giới tính trước sinh.

Bên cạnh đó, công tác truyền thông và tư vấn cho các gia đình đóng vai trò then chốt. Nhiều bệnh viện sản khoa hiện đã lồng ghép giáo dục bình đẳng giới trong các lớp tiền sản, giúp phụ huynh hiểu rõ giá trị của việc sinh con khỏe mạnh, tôn trọng quyền trẻ em và xóa bỏ định kiến “trọng nam khinh nữ”. Đây là bước đi thiết thực để điều chỉnh tỷ số giới tính khi sinh, hướng tới sự cân bằng và phát triển bền vững cho xã hội.

Like fanpage để theo dõi thông tin mới nhất


Bình luận